
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vướng víu
The word "encumbrance" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old French word "encumbrer", which means "to burden" or "to weigh down". This Old French word is derived from the Latin "imbus", meaning "cloud" or "mist", and the suffix "-brare", which is a causative form. Initially, the word "encumbrance" referred to the act of burdening or weighing down, often physically or figuratively. Over time, its meaning expanded to include financial or legal burdens, such as liens or debts, that imposed a constraint or obstacle. Today, the word "encumbrance" refers to any obstacle or hindrance that impedes one's progress or freedom. Despite its evolution, the word still retains its root association with weights and burdens.
noun
burden
without encumbrance: no family burden, no children
nuisance, nuisance
obstacle, hindrance; obstacle, hindrance
Số tiền lớn mà Jane vay từ ngân hàng đã tạo ra gánh nặng đáng kể cho tình hình tài chính của cô, khiến cô khó có thể trang trải các chi phí khác.
Chiếc bình cổ đắt tiền mà John được thừa kế từ bà của mình là một gánh nặng đáng kể đối với anh, vì anh phải trả phí bảo hiểm rất cao để bảo vệ nó khỏi bị trộm cắp hoặc hư hỏng.
Vật nặng mà Sarah mang trong ba lô khiến cô không thể đi nhanh được, và cô phải đi chậm lại để tránh bị thương.
Gánh nặng từ các khoản vay sinh viên mà Tom phải gánh chịu sau khi tốt nghiệp là gánh nặng tài chính lớn đối với anh, khiến anh gặp khó khăn trong việc tiết kiệm cho các khoản chi phí khác.
Chiếc xe cũ kỹ mà Adam lái là một trở ngại đáng kể đối với anh vì nó phải thường xuyên sửa chữa và bảo dưỡng, làm cạn kiệt nguồn lực của anh.
Số cổ phiếu mà Emma sở hữu trong một công ty đang gặp khó khăn là một gánh nặng đáng kể đối với cô vì giá trị của chúng đã giảm đáng kể, qua đó ảnh hưởng đến danh mục đầu tư chung của cô.
Khoản tiền thuê nhà cao mà Emily đồng ý trả cho căn hộ của mình là một gánh nặng đáng kể đối với cô, vì nó chiếm một phần đáng kể tiền lương của cô, khiến cô chỉ còn lại rất ít thu nhập.
Phần mềm lỗi thời mà Steve sử dụng cho công việc là một trở ngại đáng kể đối với anh vì nó chậm và có tính năng hạn chế, do đó ảnh hưởng đến năng suất làm việc của anh.
Không gian văn phòng lộn xộn nơi John làm việc thực sự là một trở ngại tai hại đối với anh, vì nó cản trở sự tập trung và khiến anh khó tìm được thứ mình cần khi cần.
Thời gian bị mất do sự chậm trễ ngoài ý muốn trong dự án là một gánh nặng cho nhóm, vì nó ảnh hưởng đến tiến độ chung và gây ra hậu quả không mong muốn cho các bên liên quan.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()