
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chức giám mục
The word "episcopacy" belongs to the Christian religious vocabulary and refers to the form of church governance in which bishops hold the highest authority and oversee the spiritual and administrative affairs of the church community. The term "episcopacy" is derived from the Greek word "episcopēs," meaning "overseer" or "supervisor," which in turn comes from the verb "episkopēin," meaning "to oversee" or "to supervise." In the early Christian church, the role of bishop evolved from that of a local elder to become a prominent figure responsible for pastoral care and theological instruction. The concept of episcopacy emerged during the post-apostolic period as the church organized itself into hierarchical structures, and bishops were appointed to oversee the various regions or sees within a diocese. Episcopacy became a central feature of the Orthodox, Anglican, Catholic, and some Protestant churches, where the bishops are chosen and ordained by senior bishops in a formal ceremony known as consecration. The authority and functions of bishops can vary significantly between different denominations, but the essential role of providing spiritual guidance and leadership to the community is common to all forms of episcopacy.
noun
episcopal church management
the bishops
Trong Giáo hội Anh giáo, chế độ giám mục là hệ thống mà các giám mục cai quản và giám sát công việc của các linh mục và phó tế.
Giáo hội Giám lý cũng duy trì chế độ giám mục như một thành phần trung tâm trong cơ cấu tổ chức của mình.
Tổng giám mục Canterbury là giám mục cấp cao nhất trong Cộng đồng Anh giáo, và vai trò của ông trong chức giám mục giúp bảo vệ sự hiệp nhất và tính toàn vẹn về mặt giáo lý của nhà thờ.
Trong thời kỳ Cải cách, nhiều nhà thờ Tin lành đã chấp nhận chế độ giám mục như một cách để duy trì tính liên tục với các hoạt động và truyền thống của Giáo hội Công giáo.
Hệ thống giám mục bao gồm một hệ thống cấp bậc giám mục, trong đó mỗi giáo phận được lãnh đạo bởi một giám mục, người đóng vai trò là nhà lãnh đạo tinh thần và hành chính.
Giáo hội Episcopal tại Hoa Kỳ là một phần của Cộng đồng Anh giáo toàn cầu, và chế độ giám mục là một đặc điểm quan trọng trong bản sắc thần học riêng biệt của giáo hội này.
Ngược lại với các hình thức quản lý nhà thờ của Giáo hội Trưởng lão hoặc Công lý, chế độ giám mục nhấn mạnh đến thẩm quyền và trách nhiệm giải trình của các giám mục với tư cách là đại diện của Chúa Kitô và các tông đồ của Người.
Giáo hội Chính thống giáo cũng có truyền thống coi chức giám mục là nguyên lý trung tâm của di sản giáo hội học của mình.
Vai trò của giám mục không chỉ giới hạn ở các nhiệm vụ hành chính, vì các giám mục được giao phó trách nhiệm chăm sóc và giám sát tinh thần cho cộng đồng của mình.
Thông qua chức giám mục, Giáo hội tìm cách bảo tồn tính xác thực và trung thực của giáo lý, cho phép giáo lý này truyền lại đức tin chân chính từ thế hệ này sang thế hệ khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()