
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự lấp lửng
The word "equivocation" has its roots in Latin. The term "aequio" means "to make equal" or "to balance," and the suffix "-cation" is a nominalizing suffix. In the 15th century, the verb "equivocare" emerged, meaning "to speak in two ways" or "to use ambiguous language." This verb is a combination of "aequio" and "vocare," meaning "to call." The term "equivocation" was later coined as a noun, referring to the practice of using language that is ambiguous, misleading, or deceptive. In the 16th century, it was commonly used to describe the fallacy of using a word or phrase that has multiple meanings to create confusion or mislead others. In the context of logic and philosophy, equivocation is considered a form of fallacious reasoning, where an argument relies on a false premise or uses words with multiple meanings to create a false impression.
noun
equivocation
equivocal words, equivocal words, double-meaning words
Default
ambiguity, ambiguous expression
Trong lời khai của mình, nhân chứng đã đưa ra những câu trả lời mơ hồ khiến bồi thẩm đoàn không chắc chắn về sự liên quan của nhân chứng này đến tội ác.
Những tuyên bố mơ hồ của bị cáo trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát đã làm dấy lên nghi ngờ về sự vô tội của anh ta và làm tăng thêm cáo buộc cho bên công tố.
Những câu trả lời lấp lửng của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến khán giả khó hiểu được quan điểm của ông về vấn đề này.
Sự lấp lửng của nghi phạm trong quá trình điều tra khiến thám tử nghi ngờ độ tin cậy của nghi phạm và tiến hành điều tra thêm về sự liên quan của nghi phạm.
Sự lấp lửng của nhân chứng tại tòa khiến công tố viên gặp khó khăn trong việc xây dựng một vụ án mạnh mẽ, vì bồi thẩm đoàn phải vật lộn để diễn giải lời khai của cô ấy.
Câu trả lời lấp lửng của bị cáo trong quá trình thẩm vấn đã tạo cơ hội cho công tố viên thách thức độ tin cậy của bị cáo và làm mất uy tín lời khai của bị cáo.
Những câu trả lời lấp lửng của chính trị gia trong buổi phỏng vấn đã gây ra sự nhầm lẫn và nghi ngờ về cam kết của ông đối với sự nghiệp này.
Những lời khai mơ hồ của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn khiến cảnh sát khó có thể đưa ra được bức tranh rõ ràng về sự liên quan của anh ta trong tội ác.
Sự mơ hồ của nhân chứng tại tòa khiến thẩm phán nghi ngờ độ tin cậy của cô và ra lệnh xem xét lại lời khai của cô để giải quyết những điểm mơ hồ.
Sự lấp lửng của bị cáo trong phiên tòa đã kéo dài vụ án trong nhiều tuần, vì thẩm phán phải vật lộn để làm rõ ý nghĩa trong những câu trả lời mơ hồ của bị cáo.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()