
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
rối loạn cương dương
The term "erectile dysfunction" (ED) was introduced in the medical community in the 1990s as a replacement for the previous clinical term "impotence." The change in terminology was prompted by a desire to present ED as a more treatable medical condition rather than a personal failing or emotional issue. The word "erectile" refers to the ability of a penis to become and maintain an erection, which is necessary for sexual intercourse. "Dysfunction" means abnormal functioning or malfunctioning, implying that ED is a medical condition that affects a significant number of men, particularly older men. The term "impotence," in contrast, suggests a lack of virility or manliness, which can lead to feelings of shame and inadequacy in affected men. By reframing ED as a dysfunction, medical professionals hope to destigmatize this common condition and promote more open communication and treatment between patients and healthcare providers. In summary, the term "erectile dysfunction" reflects a shift in medical attitudes towards ED as a treatable medical condition rather than a character flaw.
John đang phải vật lộn với chứng rối loạn cương dương khi quan hệ tình dục, khiến anh khó duy trì được sự cương cứng.
Sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ, Jim bắt đầu thay đổi lối sống và dùng thuốc để điều trị chứng rối loạn cương dương.
Quảng cáo cho loại thuốc điều trị rối loạn cương dương mới có cảnh một cặp đôi đang trải qua một buổi tối lãng mạn, và người đàn ông đã lấy lại được sự tự tin và khả năng cương cứng.
Rối loạn cương dương của David không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ của anh với bạn tình mà còn cả lòng tự trọng và sức khỏe tổng thể của anh.
Sau nhiều lần tìm hiểu, Susan biết rằng một số loại thuốc cô đang dùng có thể gây ra chứng rối loạn cương dương ở nam giới, khiến cô phải thảo luận các phương pháp thay thế với bác sĩ.
Rối loạn cương dương của Tom đã trở thành nguồn gốc của sự xấu hổ và thất vọng, khiến anh phải tìm kiếm các giải pháp giúp cải thiện chức năng tình dục của mình.
Các bác sĩ giải thích với Jack rằng rối loạn cương dương đôi khi có thể là triệu chứng của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim.
Rối loạn cương dương của bạn đời Rachel đã gây căng thẳng trong mối quan hệ của họ, khiến họ phải tìm đến chuyên gia tư vấn để giải quyết vấn đề.
Rối loạn cương dương của Mark đã ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của anh, khiến anh và bạn đời phải tìm kiếm các phương pháp thay thế để xây dựng gia đình.
Chương trình truyền hình này khám phá bản chất đa dạng của chứng rối loạn cương dương, đề cập đến cả các yếu tố y tế và tâm lý có thể góp phần gây ra tình trạng này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()