
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Có thể ước tính
The word "estimable" derives from the Latin verb "aestimāre," which means "to set a value on" or "to estimate." In the Middle English period, the word "estimable" began to appear in written texts. Initially, it primarily referred to things that had a high value or worth, such as precious objects or wealthy individuals. However, over time, the meaning of "estimable" evolved to encompass more general qualities, such as honesty, integrity, and kindness. In 15th-century texts, "estimable" was used to describe individuals who were worthy of respect and admiration, due to their virtuous character. Today, the word still carries this meaning and is often used as a synonym for words like "reliable," "respectable," and "trustworthy." In summary, the word "estimable" originated from
adjective
respectable, esteemed
Default
estimable
Sự tận tụy của Jane cho công tác từ thiện thực sự đáng trân trọng.
Thái độ chăm sóc bệnh nhân của bác sĩ rất đáng trân trọng vì ông luôn nỗ lực hết mình để an ủi bệnh nhân.
Lòng trung thành không lay chuyển của Mary đối với bạn bè khiến cô trở thành một người đáng kính trọng.
Đội cứu hỏa tình nguyện địa phương là những người đàn ông và phụ nữ đáng kính trọng, sẵn sàng mạo hiểm sự an toàn của bản thân để giúp đỡ người khác.
Sự chính trực và công bằng của thẩm phán là những phẩm chất đáng trân trọng giúp ông nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.
Công trình nghiên cứu không mệt mỏi của các nhà khoa học trong lĩnh vực y học là công trình đáng trân trọng và mang lại lợi ích cho toàn xã hội.
Sự trung thực và đáng tin cậy của John đã mang lại cho anh danh tiếng đáng kính trong ngành.
Những nỗ lực nhân đạo của nữ diễn viên ở những vùng kém phát triển rất đáng trân trọng và cô trở thành hình mẫu cho các thế hệ tương lai.
Sự tận tâm của huấn luyện viên tình nguyện trong việc phát triển các kỹ năng của nhóm và truyền đạt các giá trị lành mạnh là điều đáng trân trọng.
Những đóng góp hào phóng của nhà từ thiện này cho nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là những mục đích giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em, thực sự đáng trân trọng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()