
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm trầm trọng thêm
The word "exacerbate" originated in the late 16th century from the Latin verb "exacerbātus," which means "madded" or "enraged." In its earliest usage, "exacerbate" referred specifically to agitating or enraging someone or a situation. Over time, the meaning of the word evolved to refer to making a condition or symptom worse. The use of the word in this sense first appeared in medical literature in the 17th century to describe how certain factors, such as stress or injury, could worsen an existing ailment. In its current usage, "exacerbate" is commonly used in medical and scientific contexts to describe how a condition or situation can be aggravated or worsened. It is also utilized in broader contexts to describe how any kind of circumstance or issue can be made worse or more severe.
transitive verb
aggravate (illness, anger, pain)
irritate, infuriate, anger
Sương khói làm trầm trọng thêm các vấn đề về hô hấp ở những người có bệnh lý nền như hen suyễn và viêm phế quản mãn tính.
Hạn hán đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng nước trong khu vực, buộc người dân phải dựa vào các nguồn nước nguy hiểm.
Tần suất thiên tai ngày càng tăng đã làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng kinh tế xã hội trong khu vực, khi các cộng đồng nghèo nhất bị ảnh hưởng không cân xứng.
Các lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia này đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng nhân đạo, khiến người dân khó có thể tiếp cận được hàng hóa và dịch vụ cần thiết.
Cuộc xung đột đang diễn ra đã làm trầm trọng thêm căng thẳng hiện có giữa hai nhóm, khiến cho các cuộc đàm phán hòa bình trở nên khó khăn hơn.
Chi phí chăm sóc sức khỏe cao làm trầm trọng thêm sự chênh lệch về sức khỏe, hạn chế khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị y tế quan trọng đối với những người có thu nhập thấp.
Việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp đã làm trầm trọng thêm các vấn đề về môi trường, góp phần gây ô nhiễm nguồn nước gần đó.
Việc lắp đặt tua-bin gió gần khu dân cư đã làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, gây khó chịu cho cư dân sống gần đó.
Việc sử dụng túi nhựa làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường, làm tăng thêm khối lượng rác thải nhựa ở đại dương và bãi rác.
Bất bình đẳng thu nhập làm trầm trọng thêm các vấn đề xã hội hiện có, bao gồm tội phạm, nghèo đói và bất ổn chính trị.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()