
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hành lý quá cước
The phrase 'excess baggage' originated in the aviation industry during the early 20th century. The need to transport luggage by air quickly became apparent during the interwar period as transatlantic air travel became more popular. However, it soon became evident that the weight of passengers' baggage exceeded the aircraft's maximum carrying capacity, causing a potential safety hazard. As a result, airlines came up with a solution to charge passengers extra fees for any additional weight over the allowance. This fee, also known as the 'excess baggage charge,' aimed to cover the cost of the extra weight that the airliner had to carry. The term 'excess baggage' entered the lexicon as a result, representing baggage that exceeds standard allowances and incurs additional charges. Over time, the term 'excess baggage' has come to encompass any extra items or weight that isn't necessary or expected in a particular situation. Today, it's widely used across different industries and contexts to describe any unnecessary burden or imposition beyond normal requirements.
Sau khi nghỉ hưu, Jim quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới nhưng ông sớm nhận ra rằng hành lý quá khổ khiến việc di chuyển thoải mái bằng phương tiện giao thông công cộng trở nên khó khăn.
Hãng hàng không đã tính cho gia đình một khoản phí cắt cổ cho hành lý quá cước của họ, khiến họ phải trả một hóa đơn khổng lồ vào cuối chuyến đi.
Lượng hành lý quá lớn mà nhóm mang theo trong chuyến đi bộ đường dài đã làm họ nặng nề và khó khăn khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
Những chiếc va li và túi vải thô quá khổ có nguy cơ đổ ra vỉa hè khi khách du lịch phải vật lộn để kéo chúng qua những con phố đông đúc của thành phố.
Đợt giảm giá ở cửa hàng gần đó đã giúp Jane và bạn bè cô có rất nhiều quần áo mới, nhưng giờ đây họ đang phải vật lộn với hành lý quá khổ khi trở về nhà sau chuyến mua sắm.
Niềm háo hức của cặp đôi cho chuyến đi nghỉ cuối tuần đã phai nhạt khi họ nhận ra rằng số hành lý họ mang theo sẽ khiến chuyến đi bộ đường dài đến nơi nghỉ dưỡng biệt lập của họ trở nên khó khăn.
Những chiếc ba lô và va li quá tải khiến cho những người cắm trại gặp khó khăn khi di chuyển qua công viên quốc gia, buộc họ phải cãi vã với nhân viên kiểm lâm vì quá nhiều hành lý.
Sarah đã học được một bài học khó khăn rằng việc không thể đóng gói hành lý gọn nhẹ đã khiến cô có quá nhiều hành lý, khiến cô gần như không thể di chuyển qua các nhà ga đông đúc vào giờ cao điểm.
Xu hướng tích trữ đồ lưu niệm của Joanne đã biến chuyến đi cuối tuần của cô thành chuyến hành lý kéo dài cả tuần khi cô phải vật lộn với đống hành lý quá khổ trên tàu trở về nhà.
Lượng hành lý dư thừa mà gia đình mang theo trong chuyến du ngoạn khiến họ phải trả thêm một khoản phí trong hóa đơn cuối cùng, khiến họ không hài lòng và thề sẽ đóng gói ít hành lý hơn trong những chuyến đi sau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()