
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tài khoản chi phí
The term "expense account" originated in the context of business and financial transactions during the late 19th century. In those times, businesses would issue their employees with pre-paid accounts, known as "petty cash" or "petty cash boxes." These accounts were used to reimburse employees for various expenses that they incurred while carrying out the daily operations of the company. As businesses began to grow, they started to realize the importance of tracking and controlling their expenses more rigorously. In response, the concept of the "expense account" was introduced. Essentially, this was a company-funded account that was dedicated to paying for specific business-related expenses, such as travel, entertainment, and meals, on behalf of employees. The purpose of an expense account was twofold. Firstly, it provided employees with the necessary funds to cover their expenses while carrying out their duties, without the need for them to dip into their own pockets. Secondly, it enabled the company to keep a precise record of all these expenses, allowing them to analyze and manage them more efficiently. The term "expense account" is still in common use today, both within the context of businesses and in more general financial contexts. It represents a clear and readily understandable way to describe a dedicated fund for covering certain types of costs, as opposed to a more general "petty cash" or "petty cash box."
Giám đốc bán hàng đã nộp báo cáo chi phí cho chuyến công tác của mình vào tháng trước, trong đó bao gồm các khoản phí cho chuyến bay, khách sạn và bữa ăn.
Để theo dõi chi phí, phòng tài chính yêu cầu tất cả nhân viên phải nộp báo cáo chi phí chi tiết hàng tuần hoặc hai tuần một lần, tùy thuộc vào vai trò công việc của họ, trong đó tất cả các biên lai được lưu lại và trình cho nhóm kế toán để xem xét và xác minh trước khi hoàn trả bất kỳ chi phí nào từ tài khoản chi phí của công ty.
Tài khoản chi phí của công ty bao gồm tất cả các chi phí hợp pháp mà nhân viên phải chịu trong quá trình làm việc, bao gồm phí hội nghị, chi phí đi lại và bữa ăn với khách hàng.
Phải có sự chấp thuận của ban quản lý công ty trước khi bất kỳ khoản chi phí nào vượt quá một số tiền nhất định được tính vào tài khoản chi phí.
Để tối ưu hóa chi phí cho tổ chức, công ty thường xuyên xem xét các chính sách chi phí và thực hiện những điều chỉnh cần thiết, bao gồm nhu cầu hoàn trả cho nhân viên và đóng góp vào tài khoản chi phí của nhân viên.
Nhóm kế toán chi phí của công ty theo dõi mọi chi phí do nhân viên chi trả để đảm bảo tuân thủ các chính sách và ràng buộc ngân sách cũng như xác định khả năng tiết kiệm để giảm chi phí bất cứ khi nào có thể.
Một số chi phí chung, chẳng hạn như tiền thuê nhà và tiện ích, được tính trực tiếp vào tài khoản chi phí thay vì được phân bổ thành các mục riêng biệt.
Công ty có những quy định chặt chẽ về chi phí cá nhân được tính vào tài khoản chi phí, yêu cầu phải có sự cho phép rõ ràng của người quản lý trực tiếp hoặc giám sát viên, cùng với các tiêu chí khác.
Các khoản chi phí trong tài khoản chi tiêu của nhân viên phải được bộ phận kế toán và tài chính kiểm toán, bất kỳ hành vi bất thường hoặc không chính xác nào cũng có thể dẫn đến hành động kỷ luật, bao gồm cả việc chấm dứt hợp đồng.
Công ty truyền đạt chính sách chi phí cho tất cả nhân viên thông qua sổ tay nhân viên và nhiều buổi đào tạo khác nhau để đảm bảo mọi người hiểu rõ vai trò của mình trong việc quản lý chi phí và hậu quả của chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()