
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự tuyệt chủng
The word "extirpation" traces its roots back to the Latin word "extirpare," which combines "ex" (out) and "stirps" (root, stock). This original meaning referred to the act of "uprooting" or "eradicating" something completely, often used figuratively for removing something harmful or undesirable. The word was adopted into English in the 16th century and retained its core meaning of complete removal or annihilation. Today, "extirpation" is often used in contexts related to the eradication of diseases, pests, or harmful ideologies.
noun
uprooting, digging up (a tree, grass...); cutting off (a tumor...)
extermination
Cơ quan lâm nghiệp đã thực hiện một chương trình nhằm tiêu diệt các loài thực vật xâm lấn bằng các biện pháp tận diệt.
Sự tuyệt chủng của loài chồn chân đen khỏi môi trường sống bản địa vào giữa những năm 1980 đã khiến loài này gần như tuyệt chủng.
Để ngăn chặn sự lây lan của virus Tây sông Nin, các biện pháp kiểm soát muỗi như loại bỏ nơi sinh sản và phương pháp diệt trừ đang được áp dụng.
Sự tuyệt chủng của loài sói tại Công viên quốc gia Yellowstone đã gây ra tác động tàn phá đến hệ sinh thái của khu vực, dẫn đến sự gia tăng quần thể nai sừng tấm và sự suy tàn của các khu rừng trưởng thành.
Sự tuyệt chủng của nhiều loài cá ở Hồ Lớn do ô nhiễm và mất môi trường sống đã gây ra hậu quả sinh thái đáng kể.
Những nỗ lực nhằm tiêu diệt trăn Miến Điện khỏi Everglades ở Florida thông qua các phương pháp tuyệt chủng đã nhận được nhiều kết quả khác nhau, một số người kêu gọi một giải pháp thay thế.
Sự tuyệt chủng của một loài động vật ăn thịt có thể gây ra những hậu quả không mong muốn đối với quần thể con mồi, như trường hợp của loài rái cá biển ở Alaska, nơi mà sự suy giảm quần thể động vật ăn thịt dẫn đến sự gia tăng quần thể nhím biển, gây thiệt hại cho rừng tảo bẹ.
Việc loại trừ bệnh sốt rét thông qua các biện pháp tận diệt đòi hỏi một chiến lược phức tạp bao gồm các biện pháp như sử dụng màn, cải thiện vệ sinh và điều trị bằng thuốc.
Việc tiêu diệt một loài ký sinh trùng cụ thể khỏi vật chủ là động vật có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe ở con người, như trường hợp của ký sinh trùng nguyên sinh Cryptosporidium, có thể gây ra bệnh đường tiêu hóa nghiêm trọng ở những người uống nước bị ô nhiễm.
Việc tiêu diệt một tác nhân gây bệnh, chẳng hạn như bệnh đậu mùa, là một thành tựu quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng, vì nó có thể ngăn chặn sự lây lan của bệnh nhiễm trùng và cứu sống vô số người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()