
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tụt hậu
The phrase "fall behind" originated in the world of horse racing, specifically in reference to horses that were trailing behind the rest of the pack in a race. The expression first appeared in the 1800s, around the same time that modern horse racing was established. At the start of the race, the horses were usually lined up behind a wooden frame that was pulled by a horse or a human to help set the pace. The frame was called a "starting gate," and the horses behind it were said to be "falling behind" the leader. The use of "fall behind" gradually expanded beyond horse racing to refer to any situation in which someone or something falls behind schedule, lags behind others, or fails to keep up with progress. Today, "fall behind" is a common expression in various contexts, from academics and sports to business and politics. It suggests a lack of speed, progress, or efficiency, and often implies the need for catch-up or remedial action to improve performance.
Sau khi nghỉ học nhiều ngày vì bị ốm, Sophie đã bị tụt lại phía sau trong lớp toán và cần giáo viên giúp đỡ thêm để theo kịp.
Phong độ kém cỏi của Johnson trong nửa đầu mùa giải khiến anh tụt lại phía sau trong bảng xếp hạng của đội và anh cần phải cải thiện thành tích nếu muốn cạnh tranh.
Do thiếu vốn, công ty đã tụt hậu trong việc phát triển sản phẩm và có nguy cơ mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh.
Đội ngũ bán hàng đã không đạt được chỉ tiêu trong quý trước, khiến công ty không đạt được mục tiêu doanh thu dự kiến và buộc ban quản lý phải có hành động khắc phục.
Thói quen trì hoãn của Emily khiến cô ấy chậm trễ trong việc hoàn thành bài tập, gây khó khăn cho cô trong việc theo kịp các khóa học ở trường đại học.
Dự án xây dựng hiện đang chậm tiến độ đáng kể do những sự cố và chậm trễ bất ngờ, có thể dẫn đến phát sinh thêm chi phí cho khách hàng.
Khởi đầu mùa giải chậm chạp của đội khiến họ tụt hậu trên bảng xếp hạng, nhưng chuỗi chiến thắng gần đây đã mang đến cho họ cơ hội tiến tới vòng loại trực tiếp.
Nếu không có kế hoạch hành động rõ ràng, doanh nghiệp của Susan đã tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh, những người đã thực hiện các chiến lược để duy trì vị thế dẫn đầu.
Cổ phiếu của công ty đã giảm so với mức trung bình của thị trường do báo cáo thu nhập kém và các nhà đầu tư đang trở nên cảnh giác với triển vọng tương lai của công ty.
Sau khi bỏ lỡ cơ hội thăng tiến, David cảm thấy mình bị tụt hậu trong sự nghiệp và cần tìm cách để nổi bật hơn so với những người đồng cấp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()