
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nạn nhân thời trang
The term "fashion victim" originated in the 1960s to describe individuals who blindly follow fashion trends without regard for their own personal style, taste, or practicality. The phrase conveyed a sense of being a victim or a pawn to the fashion industry, who manipulated and controlled people's choices for their own gain. The term was often associated with a lack of confidence, originality, and self-expression, and carried a negative connotation. In popular culture, the phrase became a way of humorously describing someone who took fashion excessively seriously without considering the ramifications or potential consequences of their choices. Ultimately, the term "fashion victim" highlighted the danger of conforming to societal norms and the importance of individuality and personal expression in fashion.
Sự ám ảnh của Sarah với việc chạy theo xu hướng thời trang mới nhất đã biến cô thành nạn nhân thực sự của thời trang. Cô dường như không thể mặc bất cứ thứ gì ngoại trừ những bộ trang phục kỳ quặc và không thực tế nhất.
Gợi ý của Mark về việc mặc quần jean và áo phông thay vì quần cạp cao và áo khoác hộp nhỏ xíu khi đến công sở đã nhanh chóng bị người đồng nghiệp sành điệu của anh bác bỏ vì anh cho rằng đó là dấu hiệu rõ ràng của sự lỗi thời.
Bất chấp cái nóng thiêu đốt, Rachel vẫn khăng khăng mặc nhiều lớp quần áo trên người vì cô muốn phù hợp với xu hướng thời trang mới nhất. Trang phục của cô có thể trông hợp thời trang, nhưng cô rất có thể sẽ mệt mỏi và cáu kỉnh vì sự khó chịu do quá nhiều vải và nhiều lớp.
Tình yêu của Tom dành cho các nhãn hiệu thiết kế đã khiến anh không nhận ra chi phí đắt đỏ của tủ quần áo. Số dư ngân hàng của anh chứng minh cho tâm lý nạn nhân thời trang của anh.
Những thay đổi thường xuyên trong sở thích thời trang của Emily khiến tủ quần áo của cô tràn ngập những bộ quần áo mà cô chỉ mặc một hoặc hai lần. Tủ quần áo của cô giống nơi tích trữ hơn là một bộ sưu tập được tuyển chọn kỹ lưỡng.
Sự ngưỡng mộ của Susan đối với phong cách thời trang của người nổi tiếng đã khiến cô đầu tư rất nhiều vào những món đồ mà hầu hết mọi người không dám mặc. Tủ quần áo của cô chứa đầy những bộ quần áo có màu sắc khá buồn tẻ, kích thước hoặc kiểu dáng quá khổ, và hoàn toàn không có chức năng.
David luôn theo dõi các xu hướng thời trang mới nhất, nhưng ngay khi xu hướng thay đổi, anh thấy mình bị mắc kẹt trong phong cách của năm ngoái trong khi mọi người khác đều tiến bộ theo dòng thời gian của thời trang.
Katie và những người bạn sành điệu của cô đã biến tủ quần áo của họ thành một đấu trường cạnh tranh. Mỗi bộ trang phục mới mà họ mua dường như là một thách thức đối với những người khác. Họ thường đứng xung quanh chăm chú xem xét lựa chọn của nhau và đưa ra những cái nhìn không tán thành đối với bất kỳ ai không phù hợp.
Việc Michael không thể nêu rõ sở thích của mình về phong cách quần áo khiến anh phải phụ thuộc vào gu thời trang của người khác. Anh dành một khoản tiền nhỏ để cố gắng bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất bất kể anh có thích hay không.
Sự tuân thủ cứng nhắc của Sarah với các xu hướng thời trang đã khiến phong cách của cô trở nên đơn điệu, thiếu sáng tạo và vô giá trị.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()