
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
(hệ) động vật
The word "fauna" has its origins in ancient Roman mythology. In Latin, the word "fauna" refers to the Roman goddess Fauna, who was the patron deity of animals and the forest. Fauna was believed to be the daughter of the god Picus and was often depicted as a beautiful woman surrounded by animals. Over time, the term "fauna" came to be used to describe the collective group of animals that inhabit a particular region or ecosystem. Today, the term is used in biology to refer to the animal life of a specific place or time, and is often contrasted with "flora," which refers to the plant life. Despite its origins in Roman mythology, the word "fauna" has become a widely accepted and scientifically useful term in the field of biology.
noun, plural faunas, faunae
fauna
list of animals, zoology
Những khu rừng rậm ở Nam Mỹ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật đa dạng, bao gồm các loài chim quý hiếm như chim tucan và vẹt đuôi dài đỏ.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hệ động vật lãnh nguyên Alaska đã phát hiện ra một loài cáo Bắc Cực mới, có bộ lông màu trắng và nâu đỏ đặc trưng.
Tại lưu vực sông Amazon, các nhà khoa học đang theo dõi tác động của biến đổi khí hậu lên hệ động vật độc đáo nơi đây, bao gồm báo đốm, trăn Nam Mỹ và lười.
Hệ động vật ở vùng hẻo lánh của Úc bao gồm các loài động vật biểu tượng như kangaroo, wallaby và wombat, cũng như các loài ít được biết đến hơn như thằn lằn quỷ gai.
Quần đảo Galapagos nổi tiếng với hệ động vật biển độc đáo, chẳng hạn như rùa khổng lồ, kỳ nhông biển và chim hồng hạc.
Khi bệnh tật và mất môi trường sống tiếp tục đe dọa động vật hoang dã trên toàn thế giới, các nhà bảo tồn đang thực hiện các chiến lược mới để bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Đồng bằng Serengeti của Tanzania và Kenya là hệ sinh thái nổi tiếng thế giới, nơi sinh sống của hàng nghìn loài linh dương đầu bò, ngựa vằn và các loài động vật biểu tượng khác của châu Phi như hươu cao cổ Maasai.
Vào mùa đông khắc nghiệt ở Nam Cực, hệ động vật rất ít và cách xa nhau, hầu như chỉ giới hạn ở những loài chim cánh cụt, hải cẩu và chim cướp biển.
Hệ động vật của các khu rừng mưa nhiệt đới Madagascar, một quốc đảo được mệnh danh là "lục địa thứ tám", bao gồm các loài độc đáo như aye-aye, fossa và vượn cáo đuôi vòng.
Các nhà sinh vật học làm việc để bảo tồn và bảo vệ hệ động vật trên toàn thế giới phải đối mặt với nhiều thách thức to lớn, từ nạn săn trộm và mất môi trường sống đến ô nhiễm và nạn phá rừng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()