
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
fen
The word "fen" originates from the Old English word "fenn," which referred to marshy or wetland areas rich in vegetation, particularly reeds and rushes. The meaning of the word can be traced back to the Indo-European root "ptén-," which means "swamp" or "marsh." In the Middle Ages, the term "fen" came to be associated with peatlands, which were seen as valuable resources for fuel and cultivation. These areas were often managed through drainage and reclamation, leading to the expansion of agriculture and settlement in previously unwetted lands. Over time, the meaning of the word "fen" has evolved to include broader coastal or inland wetland landscapes, characterized by high water tables, spongy peat soils, and distinctive flora and fauna. Today, "fen" is used to describe a specific type of biome, found in many parts of the world, including Europe, Asia, North America, and Australia. Fens are important ecosystems, providing habitat for a wide range of plant and animal species, as well as serving as carbon sinks and important water storage areas.
noun
swamp
verb
(like) fain
Các đầm lầy, là những đồng cỏ trũng thấp nằm ở miền đông nước Anh, là nơi sinh sống của các loài chim quý hiếm như chim diệc và chim ưng đầm lầy.
Các vùng đầm lầy, là một phần của các vùng đầm lầy lớn hơn, có đặc điểm là các bãi than bùn nông và đã được chuyển đổi thành đất nông nghiệp màu mỡ thông qua hệ thống thoát nước.
Fen Edge, chạy dọc theo ranh giới phía tây bắc của đầm lầy, từng là một rào cản đầm lầy đôi khi ngăn cản mọi người đến đích trong thời gian lũ lụt.
Thảm thực vật đầm lầy, chủ yếu bao gồm các loại cây có rễ nông, thích nghi với điều kiện ngập lụt thường xuyên và đất nghèo dinh dưỡng của đầm lầy.
Cá đuối lớn, một loài cá có hình dáng giống thời tiền sử, đang bị đe dọa nghiêm trọng do tình trạng thoát nước quá mức ở các vùng đầm lầy.
Hệ sinh thái đầm lầy, từ lâu đã bị coi là vùng đất hoang, hiện được đánh giá cao vì bản chất độc đáo và giá trị văn hóa của chúng.
Phong cảnh đầm lầy, với địa hình nhấp nhô và bầu không khí yên bình, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ và nghệ sĩ trong suốt chiều dài lịch sử.
Fen gaiking, một phương pháp truyền thống sử dụng xe ngựa kéo để duy trì hệ thống thoát nước trong đầm lầy, là một hình thức nghệ thuật đang dần mai một trong thời đại của các thiết bị thoát nước hiện đại.
Các vùng đất ngập nước đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, vì lớp đất đóng băng vĩnh cửu tan chảy trong khu vực có thể gây sụt lún và lũ lụt thêm.
Bất chấp những thách thức mà vùng đất ngập nước đang phải đối mặt hiện nay và trong tương lai, vẫn có những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái mong manh này cho thế hệ sau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()