
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
dừng lại
The word "fermata" is derived from the Italian musical symbol, known as the fermata, which represents a pause or elongation of a note's duration in a musical composition. The symbol, depicted as a curved line above the note, signifies that the note should be held for an indefinite period, typically to allow the performer to emphasize or decorate the note for artistic effect. The origin of the word "fermata" can be traced back to the late 16th century in Italy, where the symbol was first introduced by the composer Giovanni Gabrieli. The term "fermata" is derived from the Italian word "fermare," meaning "to hold," which accurately describes the effect of the symbol in music. The use of the fermata in musical notation has since spread throughout the classical music world and is commonly used by composers such as Ludwig van Beethoven, Wolfgang Amadeus Mozart, and Antonio Vivaldi, among others.
Trong phần độc tấu piano ở chương thứ ba, nhà soạn nhạc đã thêm một dấu fermata vào hợp âm cuối, cho phép người chơi giữ nốt nhạc với sự chuyển động đầy kịch tính.
Người chỉ huy tạm dừng dàn nhạc ở giữa bài hát, tạo thời gian cho giọng nữ cao thể hiện giọng hát mạnh mẽ và giàu cảm xúc.
Nghệ sĩ chơi đàn cello giữ nốt cuối cùng của bản sonata trong vài giây bằng một dấu fermata, dẫn đến khoảnh khắc tĩnh lặng chiêm nghiệm trước khi bản nhạc kết thúc.
Nghệ sĩ chơi kèn clarinet đã chơi đoạn cuối của bản concerto bằng một nốt fermata, cho phép ông thể hiện sự điêu luyện và cách diễn giải bản nhạc của mình.
Nghệ sĩ piano kéo dài thời lượng của hợp âm bằng một dấu fermata, tạo nên cảm giác căng thẳng và báo trước ở những ô nhịp cuối của tác phẩm.
Sau khi giữ các nốt nhạc bằng dấu fermata trong vài nhịp, các nghệ sĩ vĩ cầm đồng loạt giơ cây vĩ lên để kết thúc bản nhạc hòa tấu.
Người chơi kèn trumpet hít một hơi thật sâu và giữ nốt nhạc lâu hơn một chút so với thời gian ghi trên bản nhạc, trân trọng cơ hội thêm chút dấu ấn cá nhân vào nốt fermata.
Người chỉ huy ca đoàn đã thêm một dấu chấm vào từ cuối của bài thánh ca, nhấn mạnh sự thánh thiện và tôn kính bao trùm giáo đoàn trong suốt buổi lễ.
Năng lượng lan tỏa của ca sĩ được thể hiện rõ ở phần cuối bản ballad, với một đoạn dừng cho khán giả cơ hội cảm nhận cảm xúc và vẻ đẹp của giai điệu.
Nghệ sĩ piano sử dụng dấu phẩy ở gần cuối bản nhạc, cho phép cô ấy thêm một số đoạn ngẫu hứng và đưa ra cách diễn giải độc đáo cho tác phẩm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()