
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hư cấu
The word "fictitious" originated in the late 16th century from the Latin adjective fictitious, meaning "made up" or "false." The Latin root, fictus, means "shaped" or "formed," which relates to the notion of creating something that does not exist in reality. In English, the first recorded use of the word "fictitious" was in 1598, where it appeared in a legal context to refer to false statements or claims made in court. Since then, the meaning of "fictitious" has expanded to include anything that is not real, such as fictional characters or invented concepts, as well as financial entities that do not actually exist, such as fake corporations or fictitious billing. The word "fictitious" continues to be widely used in a variety of contexts, ranging from literature and entertainment to business and law. Its Latin roots reflect the notion of creating something that is not based on reality, and its use remains a key element of English language vocabulary and written communication in the modern day.
adjective
fictional, imaginary, unreal
fake
a fictitious name
Default
fake, imaginary
Báo cáo tài chính của công ty có một số khoản chi tiêu không có thật nhằm che giấu tình hình tài chính thực sự của họ.
Những tuyên bố của chính trị gia về hồ sơ bỏ phiếu của đối thủ hoàn toàn là hư cấu và bịa đặt vì lợi ích chính trị.
Chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm được xác định là hoàn toàn bịa đặt vì các nhân chứng cho biết nghi phạm ở một địa điểm khác vào thời điểm xảy ra tội ác.
Những tuyên bố trong quảng cáo về các thành phần hoạt tính trong sản phẩm hoàn toàn là hư cấu vì các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm không phát hiện ra bất kỳ chất nào được nêu trong đó.
Lời khai của nhân chứng được chứng minh là hoàn toàn bịa đặt vì quá trình thẩm vấn cho thấy có nhiều mâu thuẫn và bất nhất.
Lời hứa của nhân viên bán hàng về độ bền của sản phẩm đã được chứng minh là hoàn toàn bịa đặt, vì sản phẩm bắt đầu trục trặc chỉ sau vài tháng.
Lời bào chữa của nghi phạm về việc có mặt ở gần hiện trường vụ án đã bị bác bỏ khi xem xét kỹ lưỡng và được xác định là một câu chuyện bịa đặt và khó tin.
Những tuyên bố của tác giả về các sự kiện lịch sử đã bị bác bỏ hoàn toàn vì hoàn toàn hư cấu và xa rời sự thật.
Lời khai của nhân chứng tại tòa đã bị phát hiện hoàn toàn là bịa đặt vì cuộc điều tra đã mâu thuẫn với lời khai của cô.
Lời khẳng định của nghi phạm về vị trí của mình trong thời gian gây án được xác định là hoàn toàn bịa đặt, vì bằng chứng chứng minh rằng nghi phạm ở một nơi hoàn toàn khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()