
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người làm ruộng
The term "field hand" originated in agricultural societies during the medieval times when labor-intensive farming practices were prevalent. A "hand" was a unit of measure for work, where one hand was equivalent to the work performed by one person for a day. The word "field" refers to an area of land used for farming. In this context, a "field hand" was a person hired specifically to work in the fields for a day's wage. This person, being merely a hand in the vast field, performed various manual tasks such as planting, harvesting, and maintaining crops. The term "field hand" could be applied to both skilled and unskilled laborers, depending on the nature of the tasks they carried out in the field. Over time, the use of "field hand" spread beyond agriculture as a generic term to describe any unskilled or manual laborer in any industry. Today, "field hand" remains in common use as a synonym for "laborer," "manual worker," or "hourly employee."
Dọc theo cánh đồng ngô rộng lớn, nhiều người làm ruộng đang thu hoạch mùa màng bằng liềm và hái.
Những người làm nghề bông vải cẩn thận lựa chọn những bông hoa đẹp nhất để làm bông, làm việc không biết mệt mỏi từ sáng sớm cho đến tối mịt.
Trên cánh đồng lúa mì, những người nông dân giàu kinh nghiệm đã điều khiển máy kéo và máy gặt của nông dân một cách chính xác và cẩn thận.
Khi cánh đồng lúa sàng qua dòng nước mát lạnh, đục ngầu, cô khéo léo đánh giá chất lượng hạt gạo trước khi thu gom chúng vào giỏ.
Cánh đồng thuốc lá được người dân khéo léo trồng và chăm sóc hạt giống, nuôi dưỡng chúng cho đến khi chúng lớn thành những cây cao lớn, tươi tốt phủ đầy lá.
Tại cánh đồng dâu tây, người làm vườn đeo găng tay bảo hộ khi nhẹ nhàng hái những quả dâu chín, đặt chúng vào hộp đựng để tránh hư hỏng.
Khi người nông dân kiểm tra tận tay cánh đồng đậu nành, cô theo dõi chặt chẽ sự sinh trưởng và phát triển của cây, đảm bảo cây nhận được đủ chất dinh dưỡng và thuốc trừ sâu cần thiết.
Người nông dân cẩn thận đào đậu phộng từ dưới đất lên, thu gom chúng vào giỏ khi mặt trời bắt đầu lặn.
Người làm ruộng trên cánh đồng mía khéo léo cắt thân cây mía bằng một con dao rựa sắc, di chuyển nhanh nhẹn và uyển chuyển qua những tán lá rậm rạp.
Trên cánh đồng nho, người làm vườn khéo léo cắt tỉa những cành nho, tỉ mỉ loại bỏ những phần không mong muốn để thúc đẩy sản xuất trái cây khỏe mạnh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()