
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thử nghiệm thực địa
The term "field trial" refers to a type of scientific experiment that is conducted to test the effectiveness and suitability of new products, technologies or methods in real-world conditions. As opposed to laboratory tests, which are generally carried out in controlled environments, field trials take place in natural settings where variables cannot always be easily controlled or predicted. The concept of field trials is closely related to the agricultural industry, where farmers have traditionally tested new crops, seeds, and farming techniques in their fields to determine their viability and productivity. However, the term has since been broadened to encompass a wide range of applications in various fields such as medicine, engineering, and environmental science. In summary, the word "field trial" is derived from the need to test new ideas and ideas outside the constraints of a laboratory environment in order to better understand their potential benefits and limitations in real-life scenarios.
Công ty dược phẩm này đã công bố việc bắt đầu thử nghiệm thực địa một loại thuốc điều trị ung thư mới đã cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm trước đó trong phòng thí nghiệm.
Nhà sản xuất ô tô đã tiến hành thử nghiệm thực tế xe điện của mình trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau để đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các tình huống lái xe bình thường.
Công ty nông nghiệp hiện đang tiến hành thử nghiệm thực địa để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu mới trong việc kiểm soát một loại bệnh nghiêm trọng trên cây trồng.
Công ty phần mềm máy tính đã tiến hành thử nghiệm thực tế hệ điều hành mới tại một số doanh nghiệp được chọn để thu thập phản hồi và cải thiện khả năng sử dụng.
Công ty thiết bị y tế đã tiến hành thử nghiệm thực tế đối với thiết bị cấy ghép cải tiến của mình trên một nhóm bệnh nhân để đánh giá kết quả lâm sàng và độ an toàn.
Ngành công nghiệp thực phẩm đã tổ chức một loạt các thử nghiệm thực địa nhằm đánh giá hiệu quả của chất bảo quản mới trong việc ngăn ngừa thực phẩm hư hỏng.
Cơ sở giáo dục này đã tiến hành thử nghiệm thực tế phương pháp giảng dạy mới tại một số lớp học để phân tích tác động của phương pháp này đến kết quả học tập của sinh viên.
Công ty xây dựng đang tiến hành thử nghiệm thực tế một loại vật liệu mới trong một tòa nhà cao tầng để xác định độ bền và sức chịu đựng của kết cấu.
Cơ quan quản lý giao thông đã tiến hành thử nghiệm thực tế hệ thống phát hiện va chạm mới trên xe buýt công cộng nhằm tăng cường sự an toàn cho hành khách và người đi bộ.
Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp hiện đang tiến hành thử nghiệm thực địa để kiểm tra hiệu quả và năng suất của kỹ thuật canh tác mới trong các điều kiện môi trường khác nhau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()