
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hỗ trợ tài chính
The term "financial aid" is commonly used to refer to monetary assistance provided to students who require financial assistance to pursue their academic goals. The phrase gained traction in the 1960s, as the cost of higher education in the United States began to soar, making it increasingly difficult for low-income students to afford a college education. The use of the term "financial aid" replaced more archaic phrases such as "grants in aid of education" and "scholarships," which were more narrowly defined forms of financial assistance based on merit or need. The broadening of the term "financial aid" to encompass a variety of assistance programs, including grants, loans, work-study, and scholarships, has become increasingly common in recent decades, as colleges and universities seek to provide a more comprehensive range of financial assistance options to their students. Today, the term "financial aid" is an essential part of the educational lexicon, reflecting both the rising cost of higher education and the growing importance of access to education for students from diverse backgrounds.
Nhờ có hỗ trợ tài chính, Sarah đã có thể trang trải học phí và tốt nghiệp đại học mà không phải trả nợ.
Sau khi hoàn thành FAFSA, Maria biết rằng cô đủ điều kiện nhận một số hình thức hỗ trợ tài chính, bao gồm trợ cấp và chương trình làm việc và học tập.
Gia đình Tom rất biết ơn vì khoản hỗ trợ tài chính mà họ nhận được, vì nó giúp anh có thể theo học tại một trường đại học tư thục mà nếu không có nó, anh không đủ khả năng chi trả.
Do cuộc khủng hoảng tài chính đột ngột, Emily không chắc mình có thể tiếp tục việc học hay không, cho đến khi cô phát hiện ra có chương trình hỗ trợ tài chính khẩn cấp dành cho sinh viên có nhu cầu.
Để giảm chi phí học đại học, Max đã quyết định nộp đơn xin học bổng bên cạnh việc tìm kiếm hỗ trợ tài chính.
Sau khi đã cạn kiệt mọi nguồn lực khác, David miễn cưỡng chấp nhận khoản vay liên bang như một hình thức hỗ trợ tài chính, vì biết rằng nó sẽ giúp anh có thể tốt nghiệp với tấm bằng.
Văn phòng hỗ trợ tài chính đã cung cấp hướng dẫn tuyệt vời cho Robert, giúp anh hiểu được quy trình phức tạp của Phân tích nhu cầu tài chính và tối đa hóa các khoản hỗ trợ tài chính của mình.
Trong khi nhiều sinh viên chỉ dựa vào viện trợ tài chính để trang trải cho việc học, Jane đã chọn nộp đơn xin học bổng tư nhân và cuối cùng nhận được nhiều hỗ trợ tài chính hơn so với dự kiến ban đầu.
Cha mẹ của Christopher rất biết ơn khoản hỗ trợ tài chính mà con trai họ nhận được vì nó giúp cậu được theo học tại một ngôi trường có cơ hội học tập và giao lưu tốt hơn.
Khoản viện trợ tài chính dành cho chị gái của Sarah đã chứng tỏ là sự giúp đỡ đáng kể khi cô đang phải vật lộn để kiếm sống, cho phép cô tiếp tục việc học và hoàn thành bằng cấp của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()