
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
củi
"Firewood" is a compound word, combining "fire" and "wood." "Fire" originates from the Old English "fȳr," meaning "fire," while "wood" stems from the Old English "wud," meaning "forest" or "tree." The combination of "fire" and "wood" reflects the word's practical purpose: fuel for fire. The term evolved over centuries, with "firewood" appearing in written English around the 14th century, solidifying its place as a common term for wood used for burning.
noun
firewood
Ngay khi mặt trời lặn, bố tôi đã lấy một ít củi khô từ nhà kho để nhóm lửa trại.
Chúng tôi dành cả tuần để chẻ và xếp củi để chuẩn bị cho mùa đông.
Không khí thoang thoảng mùi khói khi chúng tôi thêm củi vào ngọn lửa bập bùng trong lò sưởi.
Ngôi lều nằm sâu trong rừng chất đầy những đống củi cũ đã cũ kỹ.
Người thợ rừng lặng lẽ đưa cho tôi một khúc củi, ra hiệu cho tôi đi theo anh ta vào sâu hơn trong rừng.
Khi còn nhỏ, tôi thường giúp bà tôi bổ củi bằng rìu để giữ ấm cho ngôi nhà trong những tháng lạnh giá.
Ống khói nứt ra khi chúng tôi ném thêm củi vào đống than hồng đang cháy.
Chuyến cắm trại đã bị hủy hoại khi cơn mưa làm tắt củi, khiến chúng tôi run rẩy trong bóng tối.
Vợ tôi và tôi đã dành buổi chiều để thu thập củi xung quanh nhà cho mùa đông sắp tới.
Toàn bộ cabin của người thợ rừng đã chất đầy củi được xếp gọn gàng, sẵn sàng cho những tháng mùa đông khắc nghiệt.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()