
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự cố định
The word "fixity" derives from the Latin word "figere," meaning "to fasten, fix, or settle." In medieval Latin, "fixitas" referred to the quality of something being fixed, stable, or immovable. This meaning developed into references to mental and moral steadfastness in Old French and Middle English. By the late 14th century, the term "fixitee" (derived from the Old French "fixité") was used to describe the state of being set or immovable, both in physical and abstract senses. This usage has continued into modern English, where "fixity" is commonly employed to indicate a stable, unchanging, or immovable quality or object.
noun
immobility
care
fixity of look
stability, constancy
Nghiên cứu của các nhà khoa học về cấu trúc nguyên tử của vật chất đã giúp hiểu rõ hơn về tính cố định của nó ở cấp độ dưới nguyên tử.
Tính cố định của ứng dụng phần mềm cho phép người dùng tin tưởng vào hiệu suất ổn định và đáng tin cậy của nó, ngay cả khi nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
Tính cố định của luật pháp, như được thể hiện trong Hiến pháp, ngăn chặn những thay đổi tùy tiện và duy trì sự ổn định xã hội.
Độ bền của các bộ phận xe bị hỏng đòi hỏi kỹ năng sửa chữa của thợ máy lành nghề để khôi phục chức năng của xe.
Sự cố định trong niềm tin của một người có thể dẫn đến sự kháng cự với sự thay đổi hoặc quan điểm bảo thủ.
Tính cố định của định dạng tài liệu đảm bảo dữ liệu vẫn có thể đọc được, ngay cả sau nhiều lần lưu và in.
Tính cố định của các yêu cầu về công nghệ, chẳng hạn như nguồn điện hoặc kết nối mạng, phải được xem xét khi thiết kế và triển khai.
Tính cố định của nhận thức hoặc ký ức thể hiện rõ ở cách nó chống lại sự thay đổi, làm nổi bật vai trò của tính dẻo của não trong việc định hình nhận thức của chúng ta.
Tính cố định của một thiết kế hoặc khái niệm sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung vào mục đích, đảm bảo rằng nó phục vụ đúng mục đích và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Tính cố định của một truyền thống, chẳng hạn như một ngày lễ hay một hoạt động văn hóa, có thể mang lại cảm giác liên tục và kết nối với quá khứ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()