
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cờ lên
The phrase "flag up" is a rather modern idiom that describes the action of making something highly visible or conspicuous. Its origin can be traced back to naval terminology, where a "flag" refers to a cloth banner used as a signal by ships at sea. In the 18th century, ships used a series of flags known as the "signal book" to communicate with each other. Flags had different meanings and combinations could convey complex messages. When a ship wanted to draw special attention to a particular flag, it would be raised higher than usual to make it more noticeable, hence "flagging it up." This practice of raising flags to signal someone's attention became a metaphor for making something readily apparent in other contexts. Over time, the phrase "flag up" has evolved in meaning. It no longer necessarily refers to flags or signal books; instead, it applies to any action that elevates something's visibility, such as turning on a bright light, waving a sign, or raising a hand for attention. The idiom has become an essential part of the English language, particularly in colloquial and informal settings.
Bác sĩ đã nêu ra những triệu chứng đáng lo ngại trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ của bệnh nhân, chỉ ra nhu cầu cần phải xét nghiệm thêm.
Đại diện bán hàng đã nêu bật một vấn đề tiềm ẩn với một nhà cung cấp chính, cảnh báo nhóm quản lý về rủi ro tiềm ẩn này.
Nhà phân tích dữ liệu đã chỉ ra một mô hình bất thường trong số liệu bán hàng của công ty, báo hiệu nhu cầu cần phải điều tra thêm.
Trong khi tiến hành kiểm tra an ninh, nhân viên bảo vệ đã phát hiện một cá nhân không có thẩm quyền trong khuôn viên, giúp có hành động kịp thời.
Sau vụ vi phạm dữ liệu gần đây, bộ phận CNTT đã đánh dấu một số lỗ hổng trong hệ thống, khuyến khích khắc phục ngay lập tức.
Người quản lý dự án đã đánh dấu một thời hạn quan trọng không thể bỏ lỡ, đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều nhận thức được tầm quan trọng của nó.
Giáo viên đã lưu ý đến tình trạng học tập kém liên tục của một học sinh và đưa ra những biện pháp cần thiết để giải quyết vấn đề.
Tài xế taxi đã báo hiệu tình trạng nguy hiểm trên đường, giúp các tài xế khác có thể phản ứng phù hợp và tránh được những mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Người kỹ sư đã đánh dấu một vấn đề an toàn tiềm ẩn liên quan đến một bộ phận bị lỗi, cho phép nhà sản xuất thu hồi sản phẩm để đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Người kiểm soát không lưu đã phát hiện một tin nhắn khẩn cấp từ một máy bay khác, chỉ đạo các máy bay gần đó điều chỉnh hướng bay để tránh nguy cơ va chạm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()