
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
một cách khoa trương
The word "flamboyantly" has its roots in the late 16th century. The term "flamboyant" originated from the French word "flamboyant," which means "flowing flame" or "blazing." It was used to describe the shape of a type of Gothic architectural ornamentation, characterized by flowing, flame-like curves. Over time, the adjective "flamboyant" evolved to describe something that is showy, flashy, or boldly attention-grabbing. This sense of the word was likely influenced by the dramatic and eye-catching nature of the Gothic ornament, as well as the flamboyant posturing of dramatic performers. The adverbial form "flamboyantly" emerged in the 17th century, meaning to do something in a showy or flashy manner. Today, the word is often used to describe someone's behavior, style, or even a flair for the dramatic.
adverb
flashy, ostentatious
Nữ diễn viên sải bước trên thảm đỏ trong chiếc váy rực rỡ đầy màu sắc thu hút mọi ánh nhìn.
Người nhạc sĩ chơi guitar với phong cách đầy hào nhoáng, thể hiện kỹ thuật chơi đàn phức tạp và những đoạn độc tấu táo bạo.
Chính trị gia này đã có bài phát biểu khoa trương, đầy những cử chỉ hào nhoáng, lời lẽ hùng hồn và những khoảng dừng đầy kịch tính.
Người đẹp thời trang này đã thử nghiệm những họa tiết táo bạo, kết hợp nhiều kết cấu và màu sắc khác nhau để tạo nên vẻ ngoài táo bạo và khó quên.
Người vũ công xoay người và nhảy khắp sân khấu theo một điệu nhảy tao nhã, phối hợp nhịp nhàng và nâng người uyển chuyển khiến khán giả phải nín thở.
Nghệ sĩ đã vẽ những bức tranh rực rỡ, đầy màu sắc và dường như tràn đầy sức sống.
Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ của mình chơi hết mình, vượt qua giới hạn và chấp nhận rủi ro.
Tác giả đã tạo ra những câu chuyện với cốt truyện giàu trí tưởng tượng, những nhân vật hấp dẫn và những chủ đề khơi gợi suy nghĩ.
Đầu bếp chế biến những món ăn có hương vị đậm đà hấp dẫn và cách trình bày cầu kỳ khiến thực khách không nói nên lời.
Nghệ sĩ hài này đã kể những câu chuyện cười với thời gian cực kỳ vui nhộn, sử dụng biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể để khiến khán giả cười đến đau cả bụng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()