
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người bạn linh hoạt
The term "flexible friend" refers to a type of rechargeable battery commonly used in personal electronic devices, such as mobile phones, laptops, and cameras. The name derives from the flexibility of the battery's polymers or gels, which allow it to conform to various shapes and sizes. This design feature also enables manufacturers to create compact and lightweight products, making them more convenient for users to carry around. The ability of flexible batteries to be bent and twisted without affecting their performance makes them a promising technological advancement, as they offer alternatives to traditional, rigid batteries. With ongoing development in flexible electronics, these batteries have the potential to revolutionize the electronic industry by enabling devices that can be folded, rolled, or even worn, paving the way for new and innovative product designs.
Alice là một người bạn linh hoạt vì cô ấy có thể thích nghi với mọi tình huống và luôn tìm cách giải quyết mọi việc.
Trong thời điểm khủng hoảng, John chứng tỏ mình là một người bạn linh hoạt, sẵn sàng làm mọi cách để hỗ trợ và đưa ra giải pháp.
Sự linh hoạt của Sarah với tư cách là một người bạn cho phép cô cân bằng giữa các sự kiện xã hội với lịch trình làm việc bận rộn, tìm cách dành thời gian cho những người cô quan tâm.
Cory là một người bạn thực sự linh hoạt; anh ấy có thể hành động tự phát, đưa ra những kế hoạch hoặc đề xuất vào phút chót mà không hề do dự.
Mặc dù có lối sống bận rộn, Michael vẫn là một người bạn linh hoạt, luôn dành thời gian để uống cà phê cùng nhau ngay cả khi lịch trình của anh rất dày đặc.
Sự linh hoạt của Lisa rất hữu ích trong các chuyến đi chơi nhóm. Bất kể hoạt động hay địa điểm nào, cô ấy đều có thể điều chỉnh và tận hưởng.
Vì Kate là một người bạn rất linh hoạt nên việc thay đổi kế hoạch hoặc đáp ứng những yêu cầu bất ngờ không bao giờ là vấn đề.
Sự linh hoạt của Jeff trong vai trò là một người bạn cho phép anh kết nối với nhiều người, bất kể hoàn cảnh hay xuất thân của họ.
Sự linh hoạt của Jean chính là bí quyết cho tình bạn bền chặt của cô. Cô luôn sẵn sàng thỏa hiệp và tìm cách để mọi việc diễn ra tốt đẹp.
Tony là một người bạn thực sự linh hoạt; khả năng thích nghi và sẵn sàng thỏa hiệp của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân tố quan trọng trong bất kỳ hoạt động nhóm nào.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()