
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
flibbertigibbet
The word "flibbertigibbet" originated in Middle English during the 14th century, but its meaning and usage have since evolved. In its original form, it was used to describe a mischievous or gossipy woman who was prone to talking excessively, often about frivolous or trivial matters. The exact origins of the word are uncertain, as it doesn't appear to have any clear etymological roots. Some suggest that it may have derived from Old English and Middle English words for "trouble" or "chatter," while others hypothesize that it may have originated as a haberdasher's slang term for a particular type of lace or ribbon. Regardless of its origins, the word fell out of common usage during the 17th century, only to be revived in the 19th century as a literary and phonological curiosity. It enjoyed a brief resurgence in popularity during the Victorian era, as authors like Lewis Carroll and Thomas Hardy employed it in their works as a playful and flamboyant term for excessively chatty individuals. In modern usage, however, the word has largely fallen out of favor, and is now considered archaic or obsolete by many linguists. While it may continue to appear in rare literary contexts or as a stylistic quirk among some individuals, it is generally not a word that is commonly used or encountered in everyday speech.
noun
gossip
temperamental person, frivolous person
fidgety person
Cô sinh viên lắm lời và hay bồn chồn không thể không trở nên lúng túng trong suốt bài giải thích dài dòng của giảng viên, khiến những người hàng xóm liếc nhìn cô với ánh mắt không mấy thiện cảm.
Trong phòng chờ đông đúc, bệnh nhân lo lắng liên tục bồn chồn, trở nên ngớ ngẩn khi liên tục kiểm tra đồng hồ và nhịp chân.
Cậu bé năng động chạy đi, trở nên vụng về khi nhảy từ hoạt động này sang hoạt động khác, để lại một loạt đồ chơi và đồ dùng theo sau.
Sự nhiệt tình của nhân viên bán hàng khoa trương này đối với sản phẩm của mình là không có giới hạn, khiến anh ta trở nên khoa trương khi anh ta đưa ra một danh sách dài các lợi ích và tính năng, khiến những khách hàng tội nghiệp của anh ta cảm thấy choáng ngợp.
Đứa trẻ tò mò không thể không nhìn qua cánh cửa, trở nên ngây ngô khi chăm chú lắng nghe cuộc trò chuyện của người lớn.
Trong buổi phỏng vấn, ứng viên quá phấn khích đã trở nên lúng túng, bồn chồn và nói lắp bắp một cách không mạch lạc, khiến người phỏng vấn phải thở dài vì thất vọng.
Bản tính hoạt bát của cô khiến cô trở nên vụng về, liên tục nhảy từ cuộc trò chuyện này sang cuộc trò chuyện khác, khiến bạn bè cô cảm thấy bị bỏ rơi.
Trên một con phố đông đúc, người đi bộ dễ mất tập trung đã trở thành một kẻ ngốc nghếch khi dừng lại để ngắm nhìn mọi cửa sổ cửa hàng, khiến cho dòng người phía sau cô ùn tắc.
Sự lo lắng của du khách khiến anh ta trở nên vụng về khi nhảy từ điểm tham quan này sang điểm tham quan khác, quên mất việc tận hưởng vẻ đẹp và văn hóa xung quanh.
Cô tình nguyện viên nhiệt tình này không thể cưỡng lại việc đưa ra ý kiến của mình ở mọi lúc, khiến cô trở nên ngớ ngẩn khi nói về các kế hoạch của tổ chức từ thiện mà quên mất việc lắng nghe ý kiến của người khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()