
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đồng bằng ngập lụt
The word "floodplain" has its roots in the Latin words "plaga," meaning "flat area," and "flood." The term was first used in the 15th century to describe a flat or low-lying area along a river or stream that is subject to periodic flooding. In the 16th century, the term "flood-paun" was used in English, which referred to a flat or low-lying area that was often flooded. Over time, the spelling of the word evolved to "floodplain," which is now widely used in the fields of geography, hydrology, and environmental science to describe areas that are subject to periodic flooding. Today, the term "floodplain" is used to describe a wide range of flood-prone areas, from small streams and rivers to large lakes and oceans. It is an important concept in understanding the impacts of flooding on human communities and the natural environment.
Vùng đồng bằng ngập lụt dọc theo Sông Mississippi thường xuyên xảy ra lũ lụt tàn phá sau mỗi vài năm.
Nông dân ở vùng đồng bằng ngập lụt của Sông Missouri phải đối mặt với nguy cơ mất mùa hàng năm do lũ lụt do tuyết tan và mưa lớn.
Chính quyền địa phương đã khởi xướng một dự án xây dựng kế hoạch quản lý vùng đồng bằng ngập lụt nhằm giảm thiểu tác động của lũ lụt trong tương lai.
Việc xây dựng trong vùng đồng bằng ngập lụt mà không được chính quyền cấp phép có thể bị phạt tiền rất nặng.
Các cộng đồng ven sông ở vùng đồng bằng ngập lụt thường xuyên sử dụng các chiến dịch chèn bao cát trong mùa nước lớn để ngăn ngừa thiệt hại do lũ lụt.
Các tòa nhà và cơ sở hạ tầng ở vùng đồng bằng ngập lụt đòi hỏi các kỹ thuật kỹ thuật đặc biệt để chịu được lực nước di chuyển trong những trận mưa lớn.
Các nhà khoa học cảnh báo rằng mực nước biển dâng cao và lượng mưa lớn thường xuyên hơn sẽ gây ra tình trạng lũ lụt chưa từng có ở nhiều vùng ven biển và đồng bằng ngập lụt nội địa trên thế giới.
Đồng bằng ngập lụt của sông Rhine ở Đức là điểm nóng sinh thái độc đáo, nơi sinh sống của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng thích nghi với mực nước thay đổi.
Các nhà hoạch định chính sách phải tính đến sự chênh lệch kinh tế xã hội giữa những người dân sống ở vùng đồng bằng ngập lụt, vì họ dễ bị tổn thương hơn trước nguy cơ lũ lụt và những tổn thất liên quan.
Sau một trận lũ đặc biệt nghiêm trọng, vùng đồng bằng ngập lụt của khu vực đã thay đổi đáng kể, dẫn đến xói mòn bờ sông và các công trình cải tạo sau đó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()