
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lá
The word "foliar" refers to anything related to leaves, especially in the context of botany. It is derived from the Latin word "folium," which means leaf. In botany, the term foliar is used to describe various plant structures, processes, and products related to leaves. For example, foliar fertilizers are applied directly to the leaves of plants rather than to the soil, providing nutrients that the plant can quickly absorb. Foliar diseases, on the other hand, affect the leaves of plants, causing them to turn yellow, brown, or black as they decay. Foliar origins are also important in evolutionary studies, as they can provide insights into the evolutionary history of plant species and their adaptations to different environments over time. Overall, the word "foliar" serves as a convenient and concise way to describe the many ways in which leaves figure prominently in the world of botany.
adjective
(of) leaf; like leaf
Nông dân bón phân bón lá cho cây trồng để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết trực tiếp cho lá, giúp kích thích tăng trưởng và tăng năng suất.
Các phản ứng sinh hóa trong mô lá chịu trách nhiệm sản xuất diệp lục, sắc tố tạo nên màu xanh của cây và giúp cây hấp thụ ánh sáng để quang hợp.
Các tác nhân gây bệnh cho thực vật thường tấn công bề mặt lá, gây ra các bệnh có thể dẫn đến mất mùa đáng kể nếu không được xử lý.
Sự vôi hóa nhanh chóng của mô lá là một đặc điểm chính của động vật thân mềm biển, chẳng hạn như trai và nghêu, giúp chúng bám vào bề mặt đá.
Trong rừng, sự tích tụ của các mảnh vụn lá, còn gọi là rác thải, có thể dẫn đến những thay đổi về cấu trúc đất, khả năng cung cấp chất dinh dưỡng và tốc độ phân hủy.
Các nhà khoa học nghiên cứu sinh hóa lá để hiểu rõ hơn về mối quan hệ phức tạp giữa thực vật, mầm bệnh và côn trùng, cũng như cách những quá trình này tác động đến sức khỏe và năng suất cây trồng.
Một số loại thuốc trừ sâu được thiết kế chuyên biệt để tiêu diệt sâu bệnh hại lá hoặc côn trùng phá hoại sự phát triển của cây trồng bằng cách ăn và làm hỏng lá.
Người quản lý rừng phải cân bằng giữa việc để lại các mảnh vụn lá trên mặt đất rừng để cung cấp chất dinh dưỡng và môi trường sống, với việc loại bỏ chúng để giảm nguy cơ xảy ra cháy rừng và các mối nguy hiểm khác.
Các nhà nghiên cứu nông nghiệp đang nỗ lực phát triển các kỹ thuật mới để đưa protein biến đổi gen qua lá, có khả năng giúp cây trồng chống lại bệnh tật và sâu bệnh, hoặc tạo ra các sản phẩm có giá trị hơn.
Ở môi trường đô thị, ô nhiễm lá, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và khói bụi, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và sức khỏe của cây trồng, dẫn đến giảm năng suất cây trồng và các vấn đề sinh thái khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()