
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tem phiếu thực phẩm
The term "food stamp" originally referred to a physical coupon that was distributed by the United States government as part of the Food Stamp Program. In the 1960s, this program was established to provide financial assistance to low-income families to help them purchase nutritious food. The coupons, which were made of paper, had stamps or stickers that represented a certain dollar value. Recipients could use these coupons at participating grocery stores to redeem the value of the stamp, making it easier to afford food. The program was renamed in the 1970s with the passage of the Food and Nutrition Act, which replaced the paper coupons with an electronic system known as the Supplemental Nutrition Assistance Program (SNAP). This modernized program continues to provide financial assistance to low-income households through a debit-like card that can be used to purchase food at authorized retailers. The expression "food stamp" is still used colloquially to refer to SNAP benefits or food assistance programs, although its use has become less common as the program has evolved over time. Despite this, the term is still commonly used in everyday conversations and in news reports that discuss the program's policies and funding.
Gia đình Joanne chủ yếu dựa vào tem phiếu thực phẩm để trang trải cuộc sống vì họ phải vật lộn để có đủ tiền mua thực phẩm mỗi tháng.
Sau khi mất việc, Maria đã nộp đơn xin tem phiếu thực phẩm để tăng thêm thu nhập và chu cấp cho các con.
Gia đình Ryan từng nhận tem phiếu thực phẩm, nhưng gần đây anh đã tìm được việc làm ổn định và có thể hủy trợ cấp của họ.
Ngân hàng thực phẩm địa phương đã hợp tác với chính phủ để cung cấp thêm trợ cấp tem phiếu thực phẩm trong mùa lễ nhằm giúp đỡ các gia đình có nhu cầu.
Gia đình Jack nhận được trợ cấp tem phiếu thực phẩm hàng tháng, nhưng do các đề xuất cắt giảm gần đây, họ lo ngại sẽ mất đi nguồn hỗ trợ quan trọng này.
Bộ luật mới đã thắt chặt các yêu cầu về điều kiện nhận tem phiếu thực phẩm, khiến cho các cá nhân và gia đình khó đủ điều kiện hơn.
Để tiết kiệm tiền, Amanda đã bắt đầu mua sắm tại các cửa hàng tạp hóa giảm giá chấp nhận tem phiếu thực phẩm cùng với việc sử dụng các phúc lợi một cách khôn ngoan.
Sau khi chuyển đến một thành phố mới, Jerry đã học cách sử dụng hệ thống tem phiếu thực phẩm, điều này đã giúp anh và gia đình tiếp cận được các nguồn lực cần thiết.
Trong khi một số người chỉ trích chương trình tem phiếu thực phẩm là quá hào phóng, những người khác lại cho rằng đây là mạng lưới an toàn quan trọng cho những người đang phải vật lộn để kiếm miếng ăn.
Mẹ của Ron sử dụng tiền trợ cấp tem phiếu thực phẩm để mua nông sản tươi và ngũ cốc nguyên hạt vì bà tin rằng việc này sẽ cung cấp cho gia đình bà chế độ ăn uống lành mạnh và bổ dưỡng, ngay cả khi ngân sách hạn hẹp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()