
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
dũng cảm
/ˈfɔːtɪtjuːd//ˈfɔːrtɪtuːd/The word "fortitude" originates from the Latin word "fortitudo," which means "strength" or "courage." It entered the English language during the Middle Ages through Old French, where it was used to describe a person's ability to endure hardships and face challenging circumstances with strength and bravery. The root of "fortitudo" is the Latin verb "fortis," which translates to "strong" or "brave" in English. The Latin verb "fortis" is related to the Latin adjective "fortis," meaning "strength" or "powerful," and the Latin noun "fortis," meaning "strength" or "fortitude." In addition to its use in Middle English, "fortitudo" and its derivatives were commonly used in various other European languages, including Italian ("fortezza"), Spanish ("fortaleza"), and Portuguese ("fortaleza"). The term "fortitude" has maintained its original meaning throughout its use in English and continues to be used today to describe a person's inner strength and resilience in difficult situations.
noun
fortitude; courageous endurance
Sự kiên cường của Mary đã giúp cô vượt qua cuộc chiến dài lâu và gian khổ với căn bệnh ung thư.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, lòng kiên cường của John không bao giờ cho phép anh từ bỏ ước mơ của mình.
Lòng kiên cường của Catherine đã bị thử thách khi bà phải chăm sóc người chồng ốm yếu của mình trong nhiều tháng liền, nhưng bà đã vượt qua bằng lòng dũng cảm và quyết tâm.
Những người sống sót sau vụ đắm tàu đã thể hiện sức mạnh phi thường khi đối mặt với nguy hiểm và đói khát, bám víu vào hy vọng cho đến khi cuối cùng họ được giải cứu.
Sự kiên cường của Sarah tỏa sáng qua vai diễn một bà mẹ đơn thân, khi cô làm việc không biết mệt mỏi để chu cấp cho gia đình trong khi vẫn dành thời gian nuôi dưỡng và chăm sóc con cái.
Lòng kiên cường của James khi đối mặt với nghịch cảnh đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh anh để họ có thể tự mình chống lại mọi khó khăn.
Sự kiên cường của Rebecca là nguồn sức mạnh cho gia đình cô trong thời kỳ chiến tranh và di dời hỗn loạn.
Sự kiên cường của những người lính trước hỏa lực dữ dội của kẻ thù là minh chứng cho sức mạnh tinh thần của con người.
Khi thảm họa đe dọa chia cắt cộng đồng của họ, người dân đã thể hiện sức mạnh phi thường khi đoàn kết lại để xây dựng lại và phục hồi.
Lòng kiên cường của Tom được thể hiện rõ trong vai trò là một lính cứu hỏa, khi anh lao vào những tòa nhà đang cháy mà không hề nghĩ đến sự an toàn của bản thân, quyết tâm cứu những người khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()