
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chim chiến hạm
The name "frigate bird" comes from the Spanish word "fregata," which was in turn borrowed from the French "frégate." The origin of these words is not entirely clear, but it is believed that they were derived from the Old French word "fregette," which meant a small or light vessel. The exact reason why this word came to be applied to the large, predatory seabirds with long wings and forked tails is also unclear. Some speculate that it may have been because these birds were once mistaken for small ships due to their size and shape in the distance. Alternatively, it could be because the sailors and traders who first encountered these birds off the coast of South America and elsewhere in the tropical Atlantic and Pacific oceans used the term "frigate" to refer to their own ships, and simply applied it to the birds as well. Regardless of the origin, the name "frigate bird" has stuck, and it continues to be used to describe these striking and charismatic birds, which are found throughout the tropical and subtropical oceans of the world.
Chim chiến hạm bay lượn dễ dàng trên không gian vô tận của đại dương, sải cánh của nó dài gần 8 feet.
Những loài chim săn mồi tuyệt đẹp này, với chiếc đuôi chẻ đôi và mỏ cong đặc trưng, thường được nhìn thấy trên tàu thuyền, nơi chúng kiếm ăn ở vùng khuất gió của các tàu thuyền ngoài khơi sâu.
Khả năng bay ấn tượng của chim frigate cho phép chúng di chuyển những quãng đường dài mà không tốn nhiều năng lượng, khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu ưa thích của các nhà điểu học và sinh vật học.
Với sải cánh dài tới 7 feet, chim frigate là một trong những loài chim bay lớn nhất thế giới và thường được tìm thấy làm tổ trên các hòn đảo hẻo lánh ở Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
Chim frigate còn được biết đến với nghi lễ giao phối độc đáo, khi con đực thổi phồng một chiếc túi màu đỏ tươi trên ngực trong màn tán tỉnh.
Do chế độ ăn là cá và mực, chim quân sự đóng vai trò thiết yếu như một loài săn mồi là cá giáo trong hệ sinh thái biển, săn bắt những con mồi mà nếu không sẽ không bị kiểm soát.
Dành phần lớn thời gian trên không, chim quân sự ít cần nước hơn, nên chúng được đặt biệt danh là "cướp biển trên không".
Những loài chim tuyệt đẹp này có khả năng thích nghi cao, di chuyển từ đảo này sang đảo khác để tìm kiếm thức ăn và địa điểm làm tổ thích hợp.
Chim frigate được biết đến là loài duy trì môi trường sống đòi hỏi sự hiện diện của các loài chim biển lớn như bồ nông, mang lại lợi ích to lớn cho hệ sinh thái biển bằng cách săn bắt các thành viên trẻ hơn và yếu hơn của chúng.
Đôi cánh dài và lông đuôi dài của chim frigate thích nghi tốt với việc giúp chúng lướt, treo và lơ lửng trên không trung, tạo nên cảnh tượng đáng xem vào buổi trưa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()