
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhăn nheo
The word "furrowed" originated from the Old English word "frowan," which meant "to furrow" or "to plow." The past participle of this verb was "frowen," which eventually developed into the modern English word "furrowed." In agriculture, a furrow is a long narrow strip of soil that is plowed or harrowed to create a furrow or ridge in preparation for seeding or planting crops. The furrows are typically made by a plow or similar implement, which creates a raised or depressed strip of soil that helps to retain moisture and aerate the soil. The wrinkled lines or grooves that appear on one's face due to frowning or deep thinking similarly earned the name "furrowed" because of the resemblance of those wrinkles to the furrows seen in plowed soil. Thus, the origin of the word "furrowed" in both farming and human anatomy can be traced back to the Old English word "frowan," highlighting the ways that language has evolved over time to reflect our experiences and relationships with the world around us.
adjective
grooved; wrinkled
Khi người diễn giả đưa ra tin tức khó khăn này, những nếp nhăn sâu xuất hiện giữa hai lông mày của họ, tạo nên vẻ mặt cau có.
Khuôn mặt của nam diễn viên hằn rõ những nếp nhăn lo lắng khi anh cố nhớ lại lời thoại, lông mày nhíu lại vì tập trung.
Khuôn mặt bà lão hằn lên những nếp nhăn sâu khi bà nheo mắt vì ánh nắng chói chang, khuôn mặt nhăn nhó vì khó chịu.
Đôi lông mày nhíu lại và nắm chặt tay của nữ giám đốc kinh doanh nói lên rất nhiều điều khi bà lắng nghe dự báo thảm khốc về cổ phiếu của công ty mình.
Sự tập trung của nhà khoa học được thể hiện rõ khi bà chăm chú nhìn vào màn hình, trán nhăn lại vì suy nghĩ.
Khuôn mặt của chính trị gia phản chiếu trong gương, trán nhăn lại khi ông xem xét các cuộc thăm dò mới nhất.
Đôi lông mày nhíu lại và hàm răng nghiến chặt của người mẹ như thể đang kể lại câu chuyện của chính bà khi bà cố gắng an ủi đứa con đang khóc của mình.
Ánh mắt của người quản lý chuyển động một cách khó chịu khi ông cố trả lời câu hỏi thăm dò của nhân viên, trán ông nhăn lại vì lo lắng.
Sự tập trung của tác giả là không thể nhầm lẫn khi cô ấy gõ phím một cách chăm chú, trán cô nhăn lại vì nỗ lực tinh thần.
Gương mặt của huấn luyện viên nói lên nhiều điều khi lắng nghe lời giải thích của cầu thủ, đôi lông mày nhíu lại và vẻ mặt nghiêm nghị cho thấy sự không đồng tình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()