
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thiên hà
The word "galactic" originates from the Greek word "galaxias," meaning "milky," which refers to the Milky Way galaxy. In the 17th century, the term "galactic" was used to describe the Milky Way and other galaxies. The word was then borrowed into Latin as "galacticus," and from there it was adopted into various languages, including English. In the 19th century, the term "galactic" took on a broader meaning, referring not just to the Milky Way, but to any galaxy, whether or not it is visible to the naked eye. Today, the term is used in astronomy, science fiction, and popular culture to describe anything related to the galaxy or space. Interestingly, the word "galactic" has also been used metaphorically to describe something that is grand, majestic, or connected to the cosmos. For example, a "galactic" event might be a major and far-reaching occurrence, much like the vastness and majesty of the galaxy itself.
adjective
(belonging to) galaxy
Kính viễn vọng không gian Hubble chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về các hiện tượng thiên hà, chẳng hạn như các thiên hà xoắn ốc với các họa tiết phức tạp của các ngôi sao và bụi.
Ngân Hà là một đĩa thiên hà hùng vĩ, trải dài trên 0.000 năm ánh sáng theo đường kính.
Thiên hà Andromeda gần đó, còn được gọi là M31, là một đảo vũ trụ hình xoắn ốc có kích thước gấp khoảng hai lần Ngân Hà của chúng ta.
Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng vô tuyến để nghiên cứu các tín hiệu bí ẩn phát ra từ các nguồn thiên hà xa xôi, một số trong đó có thể chỉ ra sự sống ngoài Trái Đất.
Sao Bắc Cực, sao Bắc Đẩu, là một ngôi sao sáng nằm gần trung tâm thiên hà của chúng ta, cung cấp cho các thủy thủ và du khách một hướng dẫn thiên thể đáng tin cậy.
Các nhà nghiên cứu vô cùng kinh ngạc về nguồn gốc bí ẩn của các quasar, những vật thể thiên văn sáng nhất được biết đến trong vũ trụ, được cho là được cung cấp năng lượng bởi các hố đen siêu lớn nằm ở trung tâm các thiên hà.
Hậu quả của các vụ va chạm giữa các thiên hà có thể rất thảm khốc, dẫn đến việc phóng ra các ngôi sao và đám mây khí, cuối cùng hình thành nên các thiên hà mới.
Người ta cho rằng các thiên hà đầu tiên hình thành cách đây khoảng 13 tỷ năm, bao gồm một số vật thể cổ xưa và xa xôi nhất trong Vũ trụ.
Dự án Illustris, một dự án hợp tác quốc tế của các nhà khoa học, nghiên cứu sự tiến hóa của các thiên hà thông qua các mô phỏng phức tạp, mang đến góc nhìn mới về cách chúng ta hiểu về sự hình thành và tiến hóa của các thiên hà.
Trong lịch sử địa chất của hệ mặt trời, những tàn tích của Trái Đất từng nóng chảy được bảo quản trong đá, các nhà khoa học có thể nhận ra bằng chứng về một sự kiện được gây ra bởi một vụ nổ siêu tân tinh khổng lồ ở một thiên hà lân cận, gần một tỷ năm trước.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()