
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cơn lốc
The word "gale" comes from the Old Norse word "galar," which originally meant "shear water," referring to the way that seagulls flew over the waves. The term was adopted by the Old English and Middle English languages, where it took on the meaning of a strong wind. The exact origin of the word is not entirely clear, but it is believed to have evolved from the original Old Norse word through a series of linguistic transformations. The ultimate origin of the Old Norse word is also uncertain, with some theories suggesting connections to other Old Germanic languages or even proto-Indo-European roots. Regardless of its origins, the word "gale" has come to represent a powerful and forceful wind, often associated with stormy weather and wild seas.
noun
strong wind (from level 7 to level 10); storm
(US, American meaning) explosion, outbreak
gales of laughter
(poetry) gentle wind, gentle wind
Bờ biển bị một cơn gió dữ dội thổi vào từ Đại Tây Dương với sức mạnh không ngừng.
Các thủy thủ tụ tập dưới boong tàu khi cơn gió mạnh thổi qua cột buồm, đe dọa xé toạc con tàu của họ.
Yếu tố gió lạnh khiến việc đứng ngoài trời khi gió mạnh thổi tung tuyết và băng trong không khí trở nên gần như bất khả thi.
Cơn bão đã thổi bay mái của một ngôi nhà nông trại cũ, làm đổ vỡ các mảnh vỡ và khiến những cư dân hoảng sợ phải chạy trốn để tìm nơi an toàn.
Cơn bão kéo dài trong ba ngày liên tiếp, gây ra sự tàn phá rộng khắp trên đường đi và khiến nhiều cộng đồng bị cô lập với thế giới bên ngoài.
Cơn bão gây ra tình trạng hỗn loạn trên mạng lưới đường cao tốc, xe tải và ô tô buộc phải dừng lại giữa trời mưa và gió hú.
Cơn gió mạnh làm các loài chim biển bay khỏi vách đá, đôi cánh của chúng đập mạnh trong không khí khi chúng cố gắng đạt độ cao trong điều kiện gió giật.
Cơn gió mạnh đi kèm với bầu trời đỏ rực, màu sắc của hoàng hôn và bình minh hòa quyện vào nhau tạo nên sự pha trộn siêu thực giữa ánh sáng và bóng tối.
Cơn bão mạnh đến mức làm gãy cành cây và bật gốc cây, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.
Cơn gió thổi bay những tàn tích còn sót lại của lá cây, để lại quang cảnh ảm đạm và hoang vắng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()