
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ngây ngô
The origin of the word "gander" can be traced back to the Old English word "gandor," which meant both "male bird" and "adult male goose." This can be understood from the fact that "gander" and "goose" have a common ancestry in the Old English word "gās." The word "gander" is actually a Middle English adaptation of the Old English "gandor," and it began to be used more specifically to refer to the male geese around the 14th century. This is because the female goose was already called a "goose" in Middle English, and so a separate term was needed to distinguish the male bird. The use of the word "gander" has since remained relatively consistent, with some minor variations in spelling and pronunciation over time. Today, "gander" continues to be used widely in both British and American English to refer to the male of the goose species, while the female goose is still simply called a "goose."
noun
gander
fool, silly person
(slang) married person
Người nông dân dõi theo chú ngỗng đực xù lông và đi lại quanh ao, khoe khoang với bạn tình của mình.
Sau khi quan sát hành vi của vịt đực, nhà động vật học suy đoán rằng đó là mùa giao phối và những con vịt đực đang cạnh tranh để giành tình cảm với những con vịt cái.
Tiếng kêu lớn của ngỗng đực vang vọng khắp đầm lầy, báo hiệu cho những con cái gần đó rằng nó là một người bạn đời xứng đáng.
Lữ khách tình cờ nhìn thấy một đàn vịt đang bơi trong một cái ao nhỏ, tất cả đều ngạc nhiên theo dõi con ngỗng đực bơi vòng quanh chúng.
Những đứa trẻ cười khúc khích khi nhìn chú ngỗng đực đuổi theo một đàn vịt tinh nghịch, cố gắng lùa chúng trở lại hàng ngũ.
Người quan sát chim phát hiện ra con ngỗng đực đang bơi qua mặt nước, đầu ngẩng cao, tự tin vào vai trò là thủ lĩnh của đàn vịt.
Bộ lông rực rỡ của chú ngỗng đực khiến nó nổi bật so với những con vịt khác, thu hút sự chú ý của nhiếp ảnh gia động vật hoang dã tinh ý.
Bầy vịt xúm lại quanh ngỗng đực khi nó đang rỉa lông, khoe bộ lông ấn tượng của mình với những người bạn tình tiềm năng.
Tiếng kêu và tiếng quạc đặc trưng của ngỗng đực có thể được nghe thấy từ bên kia hồ, báo hiệu sự hiện diện của nó và cho những con cái gần đó biết rằng nó đã sẵn sàng để giao phối.
Nhà điểu học đã nghiên cứu hành vi của loài ngỗng đực, ghi chép lại nghi lễ giao phối và màn tán tỉnh của chúng, quyết tâm khám phá bí mật của loài chim hấp dẫn này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()