
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Gawk
The word "gawk" is an Old English term dating back to around 1000 AD. It comes from the Proto-Germanic word "gahwoz," which is of uncertain origins, and it likely evolved from a combination of various Germanic roots meaning "to stare" or "to gaze." In Old English, "gahwan" referred to the act of staring or gazing, and it was used to describe various behaviors, such as staring at someone out of neglect or boredom, or simply gazing intently at an object. Over time, the term evolved, and by the 14th century, it had come to mean "to stare rudely or impertinently," as well as "to gape" or "to yawn." The modern usage of "gawk" to mean "to stare awkwardly or clumsily" emerged in the mid-19th century, likely due to the influence of dialectal English, particularly variations spoken in the northern regions of England. The term was popularized in American English around the turn of the 20th century, as it became a colloquial word for describing the lack of social graces often associated with simple rural folks or travelers from foreign countries. Today, the word "gawk" is still widely used in both American and British English, primarily in casual language, to describe a person who stares in an awkward or clumsy manner.
noun
clumsy person
shy person
journalize
stare blankly
Khi cô đi ngang qua công trường xây dựng, những công nhân dừng công việc họ đang làm và im lặng nhìn cô.
Những chiếc xe cứu hỏa với đèn nhấp nháy dừng lại trước tòa nhà đang cháy, và đám đông tụ tập xung quanh để chiêm ngưỡng cảnh tượng đó.
Sarah không khỏi há hốc mồm khi thấy chàng trai cô thầm thương bước về phía mình, ánh mắt anh chăm chú nhìn cô.
Nhóm khách du lịch đứng cạnh Tháp Eiffel há hốc mồm kinh ngạc khi chứng kiến cảnh tòa tháp lấp lánh trên nền trời Paris.
Cặp đôi nắm tay nhau, đứng trên mép vực và ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của Grand Canyon, miệng họ há hốc.
Những đứa trẻ tụ tập quanh nhà ảo thuật khi anh làm chúng kinh ngạc với màn ảo thuật tuyệt vời của mình, mắt chúng dán chặt vào từng cử động của anh.
Các vận động viên tại Sân vận động Olympic không khỏi trầm trồ trước sức mạnh và kỹ năng đáng kinh ngạc được thể hiện bởi những người giỏi nhất thế giới trong mọi sự kiện.
Giáo sư về tư pháp hình sự đã giảng bài rất nhiệt tình cho lớp học của mình, nhưng họ thấy khó có thể tập trung khi phải ngoảnh đầu nhìn chằm chằm vào hình xăm và khuyên tai của cô.
Người dẫn chương trình tài năng đứng ở rìa sân khấu, mắt chăm chú nhìn những người biểu diễn trong khi khán giả há hốc mồm kinh ngạc.
Sau khi xem màn trình diễn múa phức tạp của các nghệ sĩ, đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay, mắt họ vẫn dán chặt vào các vũ công khi họ cúi chào lần cuối, hoàn toàn bị cuốn hút.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()