
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chuẩn bị
The phrase "gear up" is a contemporary expression that originated in the world of sports in the 1960s. It refers to the act of preparing oneself both mentally and physically for an upcoming event or competition. The word "gear" in this context refers to the equipment, tools, or instruments necessary for performing a particular task or activity. In sports, this includes items such as athletic shoes, helmets, gloves, uniforms, and protective gear. The usage of "gear up" to describe this activity first appeared in articles and reports about sports events in the 1960s, particularly in relation to American football. As the phrase gained popularity, it becamemore widely used in other sporting contexts as well as in non-sporting situations to indicate the process of readying oneself for a challenging or demanding task. Today, "gear up" is a common phrase used in many areas, from business to military to everyday activities, and is recognized as a modern colloquialism.
Đội điền kinh đang chuẩn bị cho giải vô địch sắp tới bằng cách tăng cường các buổi tập luyện và hoàn thiện các kỹ thuật của mình.
Đội ngũ bán hàng đang chuẩn bị cho hội chợ thương mại thường niên bằng cách chuẩn bị bài giới thiệu bán hàng, dựng gian hàng và in tài liệu quảng cáo.
Đội bóng đá đang chuẩn bị cho trận đấu đầu tiên của mùa giải bằng cách xem lại các pha bóng phức tạp, luyện tập chăm chỉ và chuẩn bị thiết bị.
Các sinh viên trong câu lạc bộ tranh luận đang chuẩn bị cho giải đấu toàn quốc bằng cách nghiên cứu các nghị quyết, thực hành lập luận và chuẩn bị phản bác.
Du khách đã đảm bảo chuẩn bị cho chuyến thám hiểm bằng cách đóng gói những vật dụng cần thiết như lều, túi ngủ, thức ăn và nước.
Sở cảnh sát đang chuẩn bị cho cuộc biểu tình bằng cách dựng rào chắn, triển khai cảnh sát và chuẩn bị cho mọi tình huống bạo lực có thể xảy ra.
Các nghệ sĩ opera đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn cuối cùng bằng cách hoàn thiện giọng hát, luyện tập các động tác nhảy và chuẩn bị trang phục.
Các vận động viên đang chuẩn bị cho cuộc đua lớn bằng cách xem các cuộc đua trước đó, luyện tập ở độ cao và điều chỉnh theo múi giờ.
Diễn viên quần chúng trong phim đang chuẩn bị cho buổi quay bằng cách làm theo hướng dẫn, ghi nhớ lời thoại và ăn mặc phù hợp.
Người đi bộ đường dài đang chuẩn bị cho đỉnh cao bằng cách đảm bảo thiết bị của mình, theo dõi bản đồ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()