
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
gấu trúc khổng lồ
The name "giant panda" comes from a combination of two different words in Chinese and English. In Chinese, the panda is called "xiongmao," which literally translates to "bear cat." However, the panda is not actually a true bear or a cat, but rather a member of the Ursidae family, which also includes bears like the polar bear and brown bear. In the English language, the term "giant" is used to describe the size of the panda, which can weigh up to 300 pounds and measure up to four feet in length. The term "panda" is derived from the Nepalese word "punjor," which means "bear-cat" in their local dialect. When these two terms were combined by western scientists who first studied and named the panda, the name "giant panda" was born. Today, the giant panda is a beloved and iconic animal, recognized around the world as a symbol of conservation and the importance of preserving endangered species.
Điểm thu hút mới nhất của sở thú là một gia đình gấu trúc khổng lồ. Vẻ ngoài mềm mại, dễ thương và tính cách đáng yêu của chúng đã khiến chúng trở thành loài được du khách yêu thích.
Gấu trúc lớn là báu vật quốc gia ở Trung Quốc và người ta đã nỗ lực bảo tồn môi trường sống tự nhiên của chúng và bảo vệ chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
Khi các nhà bảo tồn tiếp tục nghiên cứu loài gấu trúc khổng lồ trong môi trường sống tự nhiên của chúng, họ khám phá ra những hiểu biết mới về loài vật hùng vĩ này và hành vi của chúng.
Chế độ ăn của loài gấu trúc lớn ăn tre có vẻ đơn giản nhưng thực ra lại khá phức tạp, cần tới 84 pound tre mỗi ngày để duy trì cân nặng.
Gấu trúc lớn thường được gọi là hóa thạch sống do lịch sử tiến hóa của chúng, với rất ít thay đổi về mặt giải phẫu trong hơn 2 triệu năm.
Mặc dù có kích thước lớn, nhưng gấu trúc lớn lại rất duyên dáng và khỏe mạnh, có thể chạy với tốc độ lên tới 11 dặm/giờ và trèo cây dễ dàng.
Trong tự nhiên, gấu trúc lớn đang bị đe dọa do mất môi trường sống và bị chia cắt, dẫn đến số lượng loài này giảm dần.
Gấu trúc lớn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng vì chúng giúp phân tán hạt thông qua chế độ ăn uống và góp phần làm tăng độ phì nhiêu của đất thông qua chất thải của chúng, được gọi là phân gấu trúc lớn.
Gấu trúc lớn không chỉ được yêu thích vì ngoại hình và hành vi mà còn được dùng làm biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn và nhận thức về môi trường trên toàn thế giới.
Các nhà bảo tồn và nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu loài gấu trúc khổng lồ trong môi trường sống tự nhiên của chúng, với hy vọng hiểu rõ hơn về loài sinh vật khó nắm bắt này và cách bảo vệ chúng cho các thế hệ mai sau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()