
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phô trương
The word "gimmicky" derives from "gimmick," which has a fascinating history. Originally, "gimmick" referred to a mechanical contrivance, possibly a "gimlet," a small tool for boring holes. Over time, it transitioned to mean a trick or device used to attract attention or gain an advantage, often in a deceptive or manipulative way. By the 1900s, "gimmick" was being used to describe something novel or flashy but lacking substance. This eventually led to the adjective "gimmicky," which implies something relying on superficial appeal rather than true value.
adjective
show off, exaggerate
Những hiệu ứng đặc biệt phức tạp của bộ phim mới khiến nó có vẻ hơi khoa trương và làm mất đi cốt truyện thực sự.
Các loại cocktail mới lạ của nhà hàng, chẳng hạn như "margarita lấp lánh ăn được" và "martini s'mores rực lửa", có phần hơi phô trương và thiếu sự phức tạp của các loại cocktail truyền thống.
Sản phẩm mới nhất của cửa hàng tạp hóa, "kem que rau bina và cải xoăn", có vẻ khá lạ mắt và để lại dư vị kỳ lạ.
Chương trình khuyến mãi "mua một tặng một nửa" của nhà bán lẻ có vẻ hơi khoa trương và thiếu sự chân thành của một đợt bán hàng thực sự.
Các quảng cáo trực tuyến của công ty có hình ảnh động vật nhảy múa và mô phỏng thực tế tăng cường có phần phô trương và không thuyết phục được khách hàng tiềm năng về giá trị của sản phẩm.
Chiến dịch quảng cáo "quà tặng miễn phí khi mua hàng" của cửa hàng có vẻ hơi sáo rỗng và không tạo được sự khác biệt giữa sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
Những lời hứa hẹn trong quảng cáo về "cơ bụng sáu múi tức thì" và "kết quả căng da mặt kỳ diệu" có vẻ hơi khoa học và thiếu bằng chứng khoa học để chứng minh cho tuyên bố của họ.
Dòng quần áo mới nhất của thương hiệu thời trang này, với tông màu neon và họa tiết táo bạo, có phần phô trương và không giữ được nét thanh lịch vượt thời gian của những bộ sưu tập trước.
Khẩu hiệu quảng cáo "LUYỆN TẬP NHƯ NGƯỜI NỔI TIẾNG" của ứng dụng thể dục này có vẻ hơi thiếu thực tế và thiếu tính thực tế của một chương trình tập luyện thực sự.
Video quảng cáo của công ty lữ hành, có sự chứng thực của người nổi tiếng và các hiệu ứng đặc biệt phức tạp, có vẻ hơi khoa trương và thiếu tính chân thực của trải nghiệm thực tế của khách hàng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()