
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chỉ số đường huyết
The term "glyceamic index" (GI) was introduced in the 1980s byBinary Jovanovski, a Canadian professor, and his colleagues. GI refers to a numerical scale used to rank carbohydrate-containing foods based on their effect on blood sugar levels. The scale ranges from 0 to 100, where pure glucose is assigned a value of 100 because it causes the quickest rise in blood sugar levels. The concept of GI took root after researchers found that the same amount of carbohydrates can raise blood sugar levels differently depending on the food source. Foods with a high GI cause a rapid increase in blood sugar levels and are broken down quickly by the body, leading to hunger pangs and rapid spikes in insulin levels. Conversely, foods with a low GI cause a slower and steadier rise in blood sugar levels and are digested slowly, keeping hunger pangs at bay for longer periods. Predominantly, GI is used by people with diabetes, as it helps them to manage their blood sugar levels effectively. Consuming foods with a low GI and high fiber content helps slow down the absorption of sugar into the bloodstream, thereby maintaining a steady blood sugar level. In conclusion, the term "glyceamic index" is used to denote a scale that measures the rate at which carbohydrates in foods raise blood sugar levels, which is a crucial concern for people with diabetes and those looking to manage their blood sugar levels.
Tiêu thụ thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, chẳng hạn như bánh mì trắng và đường, có thể khiến lượng đường trong máu tăng đột biến, dẫn đến tình trạng mất năng lượng và gây ra cảm giác đói.
Để duy trì lượng đường trong máu ổn định, bạn nên chọn những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp như yến mạch, khoai lang và các loại đậu, vì chúng được tiêu hóa chậm và giải phóng năng lượng liên tục.
Bổ sung các loại trái cây có chỉ số đường huyết thấp, chẳng hạn như táo, quả mọng và đậu que, vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp ngăn ngừa tình trạng tăng đột biến insulin và thúc đẩy sức khỏe trao đổi chất tốt hơn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, chẳng hạn như rau không chứa tinh bột và ngũ cốc nguyên hạt, có thể cải thiện độ nhạy insulin và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Ngược lại, tiêu thụ thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, chẳng hạn như soda và gạo trắng, có thể làm tình trạng kháng insulin trở nên trầm trọng hơn, đặc biệt là khi tiêu thụ với số lượng lớn.
Ăn một bữa ăn có chỉ số đường huyết thấp, như gà nướng với rau củ nướng và hạt diêm mạch, có thể kéo dài thời gian no và kiểm soát cân nặng tốt hơn.
Để cải thiện phản ứng đường huyết, tốt nhất là kết hợp thực phẩm giàu carbohydrate với thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, chẳng hạn như thêm quả mọng vào yến mạch hoặc ăn một phần nhỏ các loại hạt với một miếng trái cây.
Việc lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp, như bánh mì ngũ cốc và mì ống nguyên cám, thay vì các thực phẩm có chỉ số đường huyết cao có thể giúp ngăn ngừa tình trạng hạ đường huyết, suy giảm năng lượng và ăn quá nhiều sau đó.
Việc bổ sung thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp vào chế độ ăn uống có thể đặc biệt có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường vì nó có thể giúp họ kiểm soát lượng đường trong máu hiệu quả hơn.
Để có sức khỏe tổng thể tốt hơn, bạn nên tập trung tiêu thụ nhiều loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp đến trung bình, bên cạnh những loại thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, để đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng và bổ dưỡng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()