
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vượt xa hơn
The phrase "go beyond" has its roots in Old English language, where it was expressed as "bǘtan" or "gænan aman." These verbs originally meant "to go" or "to journey" and were often followed by "beorn" (meaning "person" or "human being") and a place name, indicating travel to a specific location. Over time, the use of these verbs began to develop more complex senses, including "to transcend," "to exceed," and "to surpass." By Middle English, "go" (written as "gan"), paired with "beyond" (in the form "beonde"), had come to represent the idea of going beyond the physical limits or boundaries of something. This usage can be seen in Chaucer's Canterbury Tales, where he wrote, "The cherlhynde wool go bi the heele / And I shal go beonde the spoone" (The Miller's Tale). In Modern English, "go beyond" has retained its figurative meaning, suggesting an act of exceeding expectations, surpassing limitations, or transcending boundaries, both physical and conceptual. It continues to be used in a wide range of English literature, as well as in everyday speech as a way to convey ideas of innovation, creativity, and ambition.
Chương trình mới không chỉ cung cấp giáo dục cơ bản mà còn bao gồm đào tạo nghề.
Lý thuyết của nhà khoa học này vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết hiện tại về vật lý và đề xuất một khái niệm mới mang tính cách mạng.
Những nỗ lực từ thiện không chỉ đơn thuần là cung cấp viện trợ mà còn tập trung vào việc trao quyền cho cộng đồng địa phương để họ có thể tự cung tự cấp.
Thành tích của vận động viên không chỉ dừng lại ở chiến thắng; họ còn thúc đẩy bản thân đạt được những kỷ lục thế giới mới.
Tác phẩm của nghệ sĩ không chỉ dừng lại ở việc tạo ra những bức tranh đẹp; nó còn thách thức người xem phải suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Tầm nhìn của chính trị gia không chỉ dừng lại ở lợi ích ngắn hạn mà còn ưu tiên các giải pháp dài hạn để cải thiện xã hội.
Những phát hiện của nhà nghiên cứu không chỉ tiết lộ thông tin mới mà còn có ứng dụng thực tế trong thế giới thực.
Sự đóng góp của tình nguyện viên không chỉ đơn thuần là giúp đỡ; họ còn mang đến sự hỗ trợ và động viên về mặt tinh thần.
Sự sáng tạo của đầu bếp không chỉ dừng lại ở việc làm theo công thức mà còn bao gồm việc thử nghiệm các nguyên liệu và kỹ thuật.
Màn trình diễn của nhạc sĩ không chỉ giúp khán giả giải trí mà còn gợi lên những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()