
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tuyến sinh dục
The term "gonad" originated in the late 1800s, derived from the ancient Greek word "gona," which means "seed" or "offspring." In biological terms, gonads refer to the reproductive organs that produce gametes (sperm in males and eggs in females) in animals. The Greek prefix "gono-" refers to this glandular function, while the suffix "ad" stands for a mass of bodily tissue. Therefore, gonads are those particular masses of tissue in an animal's body that are responsible for reproduction by generating and releasing gametes. In humans, the gonads are the testes (in men) and ovaries (in women).
noun
(biology) gonads
Cơ thể con người có hai tuyến sinh dục, một ở mỗi xương chậu, đóng vai trò cần thiết cho quá trình sinh sản ở cả nam và nữ.
Trong thời kỳ dậy thì, tuyến sinh dục sản xuất ra các hormone gây ra những thay đổi về mặt thể chất trong cơ thể, chẳng hạn như sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp.
Ở nam giới, tuyến sinh dục được gọi là tinh hoàn, có chức năng sản xuất tinh trùng và testosterone.
Ở phụ nữ, tuyến sinh dục được gọi là buồng trứng, có chức năng sản xuất trứng và estrogen.
Những bất thường ở tuyến sinh dục có thể dẫn đến vô sinh hoặc các rối loạn sinh sản khác.
Các nhà nghiên cứu đã xác định được một số yếu tố di truyền đóng vai trò trong sự phát triển của tuyến sinh dục trong quá trình phát triển phôi thai.
Một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến sinh dục ở phụ nữ.
Một số hóa chất và yếu tố môi trường có liên quan đến những bất thường trong quá trình phát triển tuyến sinh dục và cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ những tác động lâu dài đến sức khỏe.
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến sinh dục, được gọi là cắt bỏ tuyến sinh dục, đôi khi là cần thiết để điều trị một số tình trạng bệnh lý hoặc ngăn ngừa sự di căn của ung thư.
Người ta đang tiến hành nghiên cứu về vai trò của tuyến sinh dục trong việc điều chỉnh các khía cạnh khác của sức khỏe ngoài chức năng sinh sản, chẳng hạn như chức năng nhận thức và quá trình trao đổi chất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()