
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự hài hước
The term "good humor" or "good humour" (as it is spelled in British English) has its roots in the Old French language, where it was originally "boon ur" or "bon homur." The words "bon" and "boon" both mean "good," while "ur" and "homur" refer to one's mood or disposition. In Middle English, the phrase evolved into "godomour" or "god smyle," which roughly translates to "divine humor" or "divine smirk." This terminology suggests that the concept of "good humor" was once associated with a benevolent divine force at work. By the 16th century, the term "good humor" or "good humour" became more commonly used in English to refer to a person's cheerful and positive demeanor. Its meaning expanded in the following centuries to encompass overall good fortune or well-being in addition to happiness or contentment. Today, the phrase "good humor" continues to be used in both American and British English, and is often synonymous with the alternative expression "good mood" or "good spirits." However, its etymological origins are a testament to the realm in which the human psyche and the divine have intersected over time.
Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này tràn ngập sự hài hước, khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Đêm chơi trò chơi của nhóm tràn ngập sự hài hước và vui vẻ khi mọi người tận hưởng thời gian bên nhau.
Việc giáo viên sử dụng sự hài hước trong lớp học đã giúp tạo ra môi trường học tập tích cực cho học sinh.
Đêm hẹn hò của cặp đôi có rất nhiều sự hài hước và tiếng cười, khiến nó trở thành một trải nghiệm vui vẻ.
Các cuộc họp hàng tuần của nhóm luôn tràn ngập sự hài hước và tinh thần đồng chí, giúp nâng cao tinh thần và năng suất làm việc.
Sự hài hước và quyến rũ của chủ nhà đã khiến tất cả khách mời cảm thấy thoải mái, khiến cho bữa tiệc tối thành công tốt đẹp.
Sự vui vẻ và lạc quan của bệnh nhân đã giúp cô ấy đối phó với căn bệnh và duy trì cái nhìn tích cực.
Bữa tiệc của trẻ em tràn ngập sự vui vẻ và phấn khích nhờ màn trình diễn sôi động của nghệ sĩ được thuê.
Sự hài hước và ân cần của nữ chủ trì sự kiện từ thiện đã góp phần làm nên thành công của sự kiện, với rất nhiều khoản quyên góp và khách mời vui vẻ.
Chuyến phiêu lưu của nhóm tràn ngập sự hài hước và những tình tiết bất ngờ, mang lại trải nghiệm đáng nhớ và thú vị cho tất cả mọi người tham gia.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()