
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vật sắt
The word "grappling iron" originates from ancient siege warfare, specifically during medieval times. A grappling iron is a tool used to capture or climb enemy fortifications during a siege. It consists of a metal spike at one end and a curved handle at the other, shaped like a hook. The word "grapple" refers to the act of seizing or holding onto something, while the term "iron" refers to the metal used to construct the tool. The word "grappling iron" is, therefore, a compound word that aptly describes the purpose and design of this ancient siege weapon. The use of grappling irons during sieges dates back to the 12th century. Such devices helped attackers to scale walls, breach gates, and climb over fortifications. Grappling irons were often used in conjunction with other siege weapons like trebuchets, battering rams, and wooden ladders. Today, grappling irons have found modern applications in various industries, such as firefighting, shipbuilding, and mining. However, their original use in siege warfare serves as a valuable reminder of the important role technology and innovation play in warfare throughout history.
Khi quân Saxon tiến gần đến tường thành, các hiệp sĩ nắm chặt vật sắt và kéo chúng qua hào, bắt đầu hành động để trèo lên các công sự bằng đá.
Những tên cướp biển trên tàu giữ thăng bằng khi ném móc sắt vào bờ biển gần đó, chuẩn bị lên tàu địch và cướp của cải.
Trong hành trình tìm kiếm vinh quang, các hiệp sĩ đã buộc chặt vật sắt vào tường thành và leo lên lâu đài đồ sộ, sẵn sàng giành chiến thắng và giải cứu công chúa.
Đội tìm kiếm chuẩn bị tinh thần khi họ nhảy từ tàu này sang tàu khác bằng móc sắt, cố gắng tìm kho báu bị mất tích đã bị bọn cướp biển đánh cắp.
Trong cuộc tấn công vào cứ điểm của địch, những người lính hung hăng ném móc sắt như ném lao và vung vào tường, sẵn sàng tham gia vào trận chiến sinh tử.
Khi các thủy thủ bắt đầu cuộc hành trình nguy hiểm của mình, họ cẩn thận buộc chặt móc sắt vào cột buồm cao nhất, đảm bảo rằng họ đã chuẩn bị cho bất kỳ cơn bão hoặc tai nạn nào có thể xảy ra.
Các lính cứu hỏa móc vật sắt vào khung tòa nhà đổ nát và trèo lên tòa nhà đang xuống cấp, nỗ lực hết mình để cứu càng nhiều mạng người càng tốt.
Những kẻ phiêu lưu đã chế tạo ra những vật sắt tạm thời từ các mảnh vỡ gần đó và lên tàu của kẻ thù, háo hức cướp bóc những thứ chúng định cướp được.
Vào đêm giông bão, khi những con sóng dữ dội đập vào con tàu, thủy thủ đoàn đã sử dụng mọi vật dụng có thể, quyết tâm giữ cho con tàu nổi và tiếp tục ra khơi.
Trong suốt cuộc xâm lược của cướp biển, những người bảo vệ lâu đài đã cầu nguyện tha thiết rằng những chiếc móc sắt của họ sẽ giữ được, chuẩn bị tinh thần cho cuộc tấn công dữ dội trong khi chờ đợi số phận của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()