
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
loài vượn lớn
The word "great ape" is a scientific term that refers to four closely related primate species: the chimpanzee, bonobo, orangutan, and gorilla. This group of apes is called "great" simply because they are some of the largest primates in the world. The term "great ape" was first used formally in the late 1970s by American primatologist Louis Leakey, who wanted to distinguish these large, intelligent primates from other smaller, less sophisticated primate species. The suggestion was approved by an international committee of scientists, who agreed that using the term "great ape" would help to highlight the unique biology, behavior, and conservation needs of these four species. Today, "great ape" is widely used in scientific and conservation circles, and helps to raise awareness of the special status and importance of these fascinating and endangered primates.
Khỉ đột, đười ươi, tinh tinh, tinh tinh lùn và con người đều thuộc họ phân loại được gọi là vượn lớn.
Các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu loài vượn lớn để hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa chung của chúng ta.
Môi trường sống của loài vượn lớn đang bị phá hủy nhanh chóng, gây nguy cơ cho sự tồn tại của chúng.
Trong tự nhiên, loài vượn lớn có đời sống xã hội phức tạp và thể hiện nhiều hành vi khác nhau cho thấy khả năng nhận thức tiên tiến.
Người ta đã quan sát thấy loài vượn lớn sử dụng công cụ trong môi trường tự nhiên của chúng, thể hiện mức độ thông minh đáng kinh ngạc và đáng nể.
Những loài vượn lớn bị nuôi nhốt trong các sở thú và cơ sở nghiên cứu thường phải chịu đựng sự cô đơn và cô lập xã hội, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của bản chất xã hội của chúng trong tự nhiên.
Sự mất mát của quần thể vượn lớn do mất môi trường sống và nạn săn trộm đang gây ra tác động sâu sắc đến các hệ sinh thái địa phương, vì những loài động vật này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các khu rừng khỏe mạnh.
Loài vượn lớn đang bị đe dọa bởi dịch bệnh, có thể tiêu diệt toàn bộ quần thể nếu không được kiểm soát.
Những nỗ lực bảo tồn loài vượn lớn và môi trường sống của chúng đang được đẩy mạnh trên toàn thế giới khi mọi người nhận ra tầm quan trọng của những sinh vật đáng kinh ngạc này đối với khoa học và môi trường.
Bất chấp những phẩm chất đáng chú ý của mình, loài vượn lớn đang phải đối mặt với tương lai bất định và cần phải có hành động khẩn cấp để đảm bảo sự sống còn của chúng cho các thế hệ mai sau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()