
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tham
The word "greedy" originates from the Old English word "grǣdan," which meant roughly "to crave" or "to covet." The word took on the meaning of "greed" in Middle English, and from there, "greedy" emerged as an adjective meaning someone who is excessively greedy or covetous. The origin of the word can be traced back to the concept of craving or wanting something strongly, which is a universal human emotion. However, the negative connotation associated with greed and excessiveness is a social and cultural construct, as different societies hold different values when it comes to wealth and material possessions. In modern times, "greedy" is often used to criticize people or organizations that prioritize greed over other values, such as fairness, justice, or the common good. It can also be used as a pejorative term that implies a lack of generosity or compassion towards others. In summary, the word "greedy" originated from the Old English word "grǣdan," which meant "to crave," and over time, has come to denote someone who is excessively greedy or covetous. Its negative connotation reflects cultural and social attitudes towards greed and wealth diffusion.
adjective
gluttonous
greedy
greedy of honours
greedy of gaint
longing, craving
to be greedy to do something
Tổng giám đốc điều hành của công ty nổi tiếng là một giám đốc tham lam, luôn thúc đẩy lợi nhuận và tăng trưởng bất chấp phúc lợi của nhân viên.
Chiến dịch của chính trị gia này bị chỉ trích vì chi tiêu quá mức, kèm theo cáo buộc sử dụng tiền sai mục đích.
Nhà đầu tư tham lam này đã từ chối bán cổ phiếu của mình bất chấp những cảnh báo về sự sụp đổ sắp xảy ra của thị trường chứng khoán.
Người triệu phú keo kiệt này tích trữ của cải của mình, từ chối chia sẻ với bất kỳ ai, ngay cả những thành viên thân thiết nhất trong gia đình.
Hoạt động kinh doanh của vận động viên này bị đe dọa bởi những cáo buộc về hành vi tham lam khi anh ta tìm cách lợi dụng vị trí của mình để trục lợi cá nhân.
Các thành viên hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện này bị cáo buộc là quá tham lam khi tiền quyên góp không đến được tay những người cần giúp đỡ mà thay vào đó lại được chuyển vào các sự kiện gây quỹ riêng tư.
Lòng tham không đáy của huấn luyện viên bóng đá đã khiến ông đưa ra những quyết định liều lĩnh, làm tổn hại đến tinh thần và thành tích của đội bóng khi theo đuổi vinh quang.
Sự ám ảnh của người chồng về sự giàu có và của cải vật chất đã biến anh ta thành một người chồng tham lam và ngày càng xa cách, gây ra căng thẳng và bất hòa trong hôn nhân.
Lòng tham quyền lực vô độ của ông chủ đã khiến ông đưa ra những quyết định không được lòng dân, làm tổn hại đến tinh thần của nhân viên, khiến ông trở thành một nhà lãnh đạo tham lam và đáng khinh bỉ.
Các cổ đông của công ty vô cùng tức giận sau khi có tin về khoản tiền thưởng quá lớn dành cho vị giám đốc điều hành sắp mãn nhiệm, mặc dù công ty hoạt động kém hiệu quả và thua lỗ về tài chính.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()