
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vùng xám
The phrase "grey area" is a modern idiom used to describe a situation that is unclear, ambiguous, or uncertain. It refers to an instance where something is not definitely good, bad, or neutral, and rather falls somewhere in between those extremes. The term originated in the 1950s, according to linguist Allan Metcalf, a professor of English at Macalester College. It is believed to have originated in the field of medicine, where doctors might use the term to describe symptoms that are not clearly indicative of a particular condition. The prefix "grey" in this context is a reference to the color gray, which is often associated with ambiguity, indecisiveness, or uncertainty. In contrast, black and white are typically seen as representing clear, distinct, and unambiguous states, while gray represents a blending or muddying of these states. This is why grey is often used metaphorically to describe situations that are not straightforward or immediately understandable. In everyday use, the phrase "grey area" is commonly applied to a wide range of situations, from interpersonal relationships and social etiquette to legal and moral dilemmas. Its versatility and relevance to contemporary life make it a useful and enduring expression in modern English.
Quyết định có nên sa thải nhân viên hay không rơi vào tình trạng mơ hồ vì hiệu suất làm việc của họ thay đổi rất nhiều theo từng tháng.
Tình hình ngân sách hiện tại của chúng tôi vẫn chưa rõ ràng vì chúng tôi vẫn đang chờ đợi một số khoản thu nhập dự kiến.
Sau khi sáp nhập, ranh giới giữa hai công ty trở nên mơ hồ vì một số nhân viên không chắc chắn mình đang làm việc cho công ty nào.
Quy định về việc sử dụng sản phẩm này cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa rõ ràng vì chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để đưa ra quyết định chắc chắn.
Những hàm ý pháp lý của trường hợp này vẫn còn mơ hồ vì cách diễn đạt của luật có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
Vấn đề đạo đức của thí nghiệm khoa học này vẫn còn mơ hồ vì những tác động tiềm tàng lâu dài đối với đối tượng thí nghiệm vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Việc giải thích những kết quả thử nghiệm này vẫn còn mơ hồ vì ý nghĩa thống kê của những phát hiện này vẫn còn gây tranh cãi.
Tương lai mở rộng của công ty vào thị trường mới này vẫn còn mơ hồ vì nhu cầu về sản phẩm vẫn chưa được biết rõ.
Kết quả của các cuộc đàm phán và thương lượng vẫn còn mơ hồ, vì cả hai bên đều tìm kiếm những kết quả khác nhau mà vẫn chưa thống nhất được.
Vai trò của diễn viên trong tác phẩm này vẫn chưa rõ ràng vì họ vẫn chưa thống nhất với đạo diễn về các chi tiết cụ thể trong vai diễn của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()