
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đào ra
The phrase "grub out" refers to the act of completely removing something, typically a plant or plant root, from the ground. The origin of this expression is traced back to the Middle English "grubben," which means "to dig" or "to till," derived from the Old English "græban," meaning "to dig" or "to delve." The modern use of "grub out" to describe the process of removing plants can be traced back to the 16th century when it evolved from the earlier English past participle form "grubbed" used to indicate the completion of digging or tilling. "Grubbed" was commonly used with progressive forms of the verb "to be" in the sense of "having been dug or grubbed up," for example, "the trees are grubbed" or "the ground is grubbed." As gardening techniques evolved, "grubbing" gained a specific meaning related to removing flowers, shrubs, or trees from their roots. In this context, the expression "grub out" arose as a more direct and descriptive way to convey the complete removal of a plant or its roots from the ground.
Người làm vườn đã nhổ sạch toàn bộ luống cỏ dại để chuẩn bị trồng cây.
Các nhà khảo cổ đã cẩn thận đào xương của bộ xương cổ đại này lên để bảo quản cho mục đích nghiên cứu sau này.
Sau trận mưa lớn, công nhân thành phố phải dọn sạch các mảnh vỡ tràn ra khỏi cống thoát nước mưa để ngăn ngừa lũ lụt.
Đội xây dựng đã đào bỏ các trụ móng cũ trước khi đặt móng mới cho tòa nhà.
Người nông dân nhổ một vài củ hoa tulip mọc sai vị trí trong số những cây hoa tulip của mình, với hy vọng có đủ chỗ cho những củ còn lại phát triển.
Trong quá trình thực hiện dự án cảnh quan, các công nhân đã nhổ bỏ tất cả các cây bụi và bụi rậm không mong muốn để dọn đường cho lối đi mới trong vườn.
Người đam mê tự làm đã đào bỏ những tấm ván mục nát trên sàn trước khi sơn và phủ lớp sơn mới.
Cuộc khai quật khảo cổ bao gồm việc tìm ra các hiện vật cổ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và lịch sử của khu vực.
Những người chăn nuôi lợn cần phải nhổ bỏ hệ thống rễ cũ của những cây táo trong sân nhà mình, nhường chỗ cho khu chuồng mới của những người chăn nuôi lợn.
Mặc dù công việc khá lộn xộn, Sarah vẫn đào bới hết lá chết và đất tích tụ xung quanh cây trồng trong nhà, với hy vọng cây sẽ phát triển tốt hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()