
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phân chim
The word "guano" has a fascinating history! It originates from the Quechua language, spoken by the indigenous people of Peru, where it means "dung" or "excrement". This term was later adopted by Spanish conquistadors and traders who encountered the rich deposits of nitrogen-rich bird droppings on the islands of the Pacific Ocean, particularly in Peru and Chile. In the 19th century, guano became a highly valuable commodity for use as fertilizer, and its extraction became a significant industry. The term "guano" specifically referred to the nitrogen-rich droppings of seabirds, bats, and other animals, which were harvested and exported to Europe and North America. Today, the word "guano" is still used to describe this unique and valuable resource.
transitive verb
fertilize with bird droppings
Trong các hang động trên đảo, nhiều đống phân chim tích tụ, cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào cho cây trồng và là nơi sinh sản của côn trùng.
Phân chim, hay còn gọi là phân chim, đóng vai trò là loại phân bón có giá trị cho các cánh đồng và khu vườn xung quanh nhờ hàm lượng nitơ và các chất dinh dưỡng khác cao.
Hoạt động khai thác phân chim trên quần đảo Galapagos đã gây ra tác động tàn phá đến quần thể chim, vì việc khai thác quá mức đã làm xáo trộn các địa điểm làm tổ và khiến các loài chim phải bỏ tổ.
Những nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ các hệ sinh thái phụ thuộc vào phân chim, chẳng hạn như nơi làm tổ của loài bồ nông Peru đang có nguy cơ tuyệt chủng, bằng cách kiểm soát du lịch và điều chỉnh lượng phân chim được thu thập.
Các di tích hóa thạch được tìm thấy trong các trầm tích phân chim ở bờ biển Chile cho thấy sự hiện diện của một loài động vật có vú biển mới hiện đã tuyệt chủng.
Mùi phân chim có thể rất nồng nặc ở sa mạc ven biển Peru, nơi nó bao phủ đất thành nhiều lớp dày và thu hút côn trùng cũng như các loài động vật ăn xác thối khác.
Để ngăn ngừa ô nhiễm đất nông nghiệp xung quanh, phân chim thu thập từ các đảo phải được xử lý trước khi sử dụng.
Tuy nhiên, việc khai thác phân chim không phải là không có rủi ro. Quá trình này có thể khiến công nhân tiếp xúc với khí và vi khuẩn nguy hiểm, cũng như sự sụp đổ và sụp đổ trong các hang động không ổn định.
Các mỏ phân chim ở châu Âu có từ nhiều thế kỷ trước được mô tả là nơi có nhiều lợi nhuận và thường xuyên xảy ra nạn cướp biển vì làm việc trong hang động là công việc rất vất vả và nguy hiểm.
Ngày nay, phân chim còn được sử dụng trong sản xuất phân bón hữu cơ, loại phân bón này ngày càng được ưa chuộng vì lợi ích cho môi trường và ý tưởng quay trở lại với phương pháp canh tác tự nhiên hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()