
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Gull
The word "gull" originally comes from the Old Norse word "gyl theraputr," which translates to "sea-seagull." This term was used by the Vikings, as they traveled extensively by sea, to describe seabirds with distinct calls and behaviors. Gulls were particularly notable to the Vikings due to their scavenging nature, as they would often follow naval vessels in search of discarded food scraps. The Old Norse term was eventually adapted into Old English as "gyll," and later into Middle English as "gulle," which ultimately evolved into the modern English word "gull." The term "gull" has since been widely recognized as a collective name for a variety of seabird species in the Laridae family, many of which can be found near coastal areas throughout the world.
noun
gullible
transitive verb
cheat
Ngay khi con mòng biển phát hiện ra người đánh cá với mẻ cá của mình, nó lao tới và cố gắng đánh cắp con cá.
Con mòng biển đậu trên bến tàu, chờ cơ hội để đánh cắp thức ăn từ những du khách không hề hay biết.
Cảnh tượng những chú mòng biển bay trên biển thật là một cảnh tượng mê hồn khi chúng dễ dàng lướt theo luồng khí nóng để tìm kiếm thức ăn.
Những con mòng biển kêu lên một cách khàn khàn, tiếng gọi the thé của chúng vang vọng khắp bờ biển.
Mặc dù có tiếng là ăn trộm thức ăn, nhiều người vẫn cho mòng biển ăn vì biết ơn vì có cơ hội được quan sát những sinh vật duyên dáng này ở cự ly gần.
Những con mòng biển dành cả ngày để kiếm thức ăn thừa, mỏ của chúng thò vào thùng rác và hất đổ những túi rác để tìm kiếm thức ăn vặt.
Đôi cánh của những chú mòng biển đập nhịp nhàng trên bầu trời khi chúng lướt nhẹ nhàng trên những con sóng, thị lực nhạy bén và cơ thể nhanh nhẹn của chúng tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
Tổ chim mòng biển được làm từ cành cây, cỏ và rong biển, có thể được nhìn thấy tụ tập trên các gờ đá và mái nhà trên vách đá.
Mặc dù sự hiện diện của chúng có thể đáng sợ, nhưng tiếng kêu và sự kiên trì của những con mòng biển cũng có thể rất thú vị, khi chúng mặc cả thức ăn với những loài chim biển khác.
Tiếng kêu của chúng xuyên qua làn gió, những chú mòng biển bay lượn và lao xuống theo điệu nhảy đặc trưng của chúng, minh chứng cho vẻ đẹp và sức phục hồi của thế giới tự nhiên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()