
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vàng
The word "gullet" has a fascinating history! It originates from the Old English word "gult", which means "throat" or "neck". This word is derived from the Proto-Germanic word "*guliz", which is also the source of the Modern German word "Gulpe", meaning "gullet" or "throat". In Old English, the word "gult" was used to describe the esophagus, or the part of the throat that food and liquids pass through on their way to the stomach. Over time, the spelling and meaning of the word evolved, and by the 15th century, "gullet" had taken on the specific meaning of the esophagus or the act of swallowing. Today, the word "gullet" is still used in medical contexts to refer to the esophagus, and is also used more broadly in everyday language to describe the act of swallowing or taking in food and drinks.
noun
esophagus
throat
eo, creek (river, sea)
Khi con chim nuốt trọn con sâu, thực quản của nó sẽ mở rộng ra để chứa con mồi.
Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ thành công tình trạng tắc nghẽn ở thực quản của bệnh nhân, giúp thức ăn có thể đi qua thực quản một cách tự do trở lại.
Con lạc đà đau khổ nhổ ra vật lạ mà nó vô tình nuốt phải, nhẹ nhõm vì nó không mắc kẹt trong thực quản.
Hóa thạch cổ đại tiết lộ cấu trúc phức tạp của thực quản động vật ăn cỏ, cho phép các nhà khoa học tìm hiểu thêm về chế độ ăn của sinh vật này.
Bộ hàm khỏe mạnh và hàm răng sắc nhọn của loài động vật săn mồi đảm bảo con mồi sẽ bị tiêu thụ nhanh chóng, không có cơ hội thoát khỏi thực quản.
Người nông dân đổ thức ăn vào máy, máy sẽ trộn đều các loại ngũ cốc và viên thức ăn trước khi đưa vào thực quản của vật nuôi.
Trong khi cơ thể đang phân hủy, các nhà nghiên cứu bệnh học đã cẩn thận kiểm tra thực quản và thực quản để xác định xem có bất kỳ chất lạ nào có thể cung cấp manh mối liên quan đến nguyên nhân tử vong hay không.
Bác sĩ thú y đưa thuốc trực tiếp vào thực quản của ngựa, đảm bảo thuốc đến đường tiêu hóa một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Huấn luyện viên khuyên các vận động viên thả lỏng các cơ quanh thực quản, giúp họ thở dễ dàng hơn trong suốt cuộc thi.
Nhà sinh vật học đã quan sát hành vi của loài rắn khi chúng nuốt trọn loài gặm nhấm và vô cùng kinh ngạc trước kích thước ấn tượng của thực quản chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()