
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đã quen
The word "habituated" has its roots in the Latin words "habitus," meaning "custom" or "condition," and "are," a suffix indicating a state or condition. The term "habituated" originally referred to the state of being accustomed or habituated to something, such as a habit or a practice. In medieval Latin, the word "habitare" meant "to live" or "to dwell," and "habitatus" meant "habituated" or "ustomed." This usage continued into Middle English, where "habituated" emerged as a verb meaning "to make accustomed" or "to train." Over time, the word "habituated" took on a range of meanings, including the idea of becoming inured to something, such as a painful stimulus, or the idea of being shaped or molded by repeated actions or experiences. Today, "habituated" is most commonly used to describe the process of acquiring a habit or becoming accustomed to a particular environment or situation.
verb
make a habit
Sau nhiều tháng sống ở thành phố, Jane cuối cùng cũng quen với tiếng ồn và sự hỗn loạn liên tục.
Tiếng còi tàu hỏa ban đêm thường làm Sarah giật mình giờ đã trở thành âm thanh quen thuộc, cô đã quen với nó theo thời gian.
Con chim từng làm Peter sợ hãi vì tiếng kêu thường xuyên của nó đã quen với sự hiện diện của anh, và bây giờ chỉ nhìn anh bằng đôi mắt tò mò.
Emma đã quen với tiếng chuông báo thức vào sáng sớm và ngày nào cũng thức dậy đúng giờ.
Ánh đèn rực rỡ của Broadway không còn làm Alex lóa mắt nữa vì anh đã quen với sự hào nhoáng và quyến rũ của Quảng trường Thời đại.
Jake đã có thói quen với việc cầm điện thoại mỗi khi nghe thấy ai đó gọi tên mình, nhưng anh đang cố gắng bỏ thói quen này và chỉ lắng nghe.
Tiếng chuông điện thoại liên tục đã từng làm Tim khó chịu, nhưng giờ anh hầu như không để ý đến nó nữa sau khi đã quen với âm thanh đó.
Lenny đã quen với tiếng ồn xây dựng liên tục bên ngoài căn hộ của mình, đến nỗi hầu như không còn bận tâm đến việc đeo nút tai nữa.
Mùi hương từng khiến Anna ghê tởm giờ đây lại có sức hấp dẫn quen thuộc, khi cô đã quen với hương thơm say đắm đó.
Sau nhiều tuần do dự, Natalie cuối cùng cũng quen với việc chạy một dặm mỗi ngày và bây giờ cô có thể chạy mà không do dự.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()